Bản dịch của từ Audiophile trong tiếng Việt
Audiophile

Audiophile (Noun)
Một người đam mê hi-fi.
A hifi enthusiast.
John is an audiophile who loves high-quality sound systems.
John là một người yêu thích âm thanh chất lượng cao.
Not every music lover is an audiophile with expensive equipment.
Không phải mọi người yêu âm nhạc đều là người yêu thích âm thanh.
Is Sarah an audiophile or just a casual listener?
Sarah có phải là một người yêu thích âm thanh hay chỉ là người nghe thông thường?
Từ "audiophile" chỉ những người có niềm yêu thích mãnh liệt đối với âm thanh và chất lượng âm nhạc. Họ thường đầu tư vào thiết bị âm thanh cao cấp để trải nghiệm nghe nhạc tốt nhất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về thiết bị âm thanh phổ biến hoặc thị hiếu thưởng thức âm nhạc giữa hai nền văn hóa này.
Từ "audiophile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "audiens", nghĩa là "nghe", kết hợp với tiếng Hy Lạp "philos", nghĩa là "yêu thích". Xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 20, thuật ngữ này mô tả những người đam mê tìm kiếm chất lượng âm thanh đỉnh cao trong việc nghe nhạc. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh bản chất của audiophile: một tình yêu sâu sắc đối với âm thanh và sự chú ý đến các chi tiết âm thanh trong trải nghiệm nghe.
Từ "audiophile" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn các từ vựng phổ biến khác liên quan đến âm thanh hoặc nghe nhạc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công nghệ âm thanh, thiết bị nghe nhạc chất lượng cao, và trong các triển lãm âm nhạc. "Audiophile" thường được dùng để chỉ những người đam mê âm thanh và tìm kiếm trải nghiệm nghe âm nhạc tối ưu.