Bản dịch của từ Auld trong tiếng Việt

Auld

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auld (Adjective)

ɔld
ɔld
01

Cũ.

Old.

Ví dụ

The auld traditions of Thanksgiving are still celebrated in America.

Những truyền thống cổ xưa của Lễ Tạ Ơn vẫn được tổ chức ở Mỹ.

Many auld customs are disappearing in modern society.

Nhiều phong tục cổ xưa đang biến mất trong xã hội hiện đại.

Are auld social gatherings still common in your community?

Các buổi tụ họp xã hội cổ xưa vẫn phổ biến trong cộng đồng bạn chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auld/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auld

Không có idiom phù hợp