Bản dịch của từ Auriculares trong tiếng Việt

Auriculares

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auriculares (Noun)

ˈɔɹɨkjəlɚz
ˈɔɹɨkjəlɚz
01

Số nhiều của auricularis.

Plural of auricularis.

Ví dụ

Many people wear auriculares to enjoy music at social gatherings.

Nhiều người đeo auriculares để thưởng thức âm nhạc trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Not everyone prefers auriculares for listening to music in public.

Không phải ai cũng thích auriculares để nghe nhạc nơi công cộng.

Do you think auriculares are essential for social events like parties?

Bạn có nghĩ rằng auriculares là cần thiết cho các sự kiện xã hội như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auriculares/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auriculares

Không có idiom phù hợp