Bản dịch của từ Auriculares anteriores trong tiếng Việt
Auriculares anteriores
Auriculares anteriores (Noun)
Số nhiều của auricularis trước.
Plural of auricularis anterior.
The auriculares anteriores help in understanding social cues during conversations.
Auriculares anteriores giúp hiểu các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
Many people do not notice their auriculares anteriores in social settings.
Nhiều người không nhận thấy auriculares anteriores của họ trong các tình huống xã hội.
Do auriculares anteriores affect how we interpret social interactions?
Auriculares anteriores có ảnh hưởng đến cách chúng ta diễn giải các tương tác xã hội không?
"Auriculares anteriores" là một thuật ngữ trong lĩnh vực âm thanh, chỉ các thiết bị nghe nhìn (headphones) bố trí ở phía trước đầu, thường được sử dụng trong các hệ thống âm thanh hoặc máy nghe nhạc để âm thanh phát ra hướng từ trước về phía người sử dụng. Thuật ngữ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Tây Ban Nha và không có phiên bản tương ứng trong tiếng Anh hoặc tiếng Việt. Các nghiên cứu về thiết bị âm thanh đã chỉ ra rằng sự phát triển của auriculares anteriores đã cải thiện hiệu suất âm thanh và trải nghiệm người dùng.
Cụm từ "auriculares anteriores" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó “auriculares” có nguồn gốc từ "auricula", nghĩa là "tai", và “anterior” đến từ “ante,” mang nghĩa "trước". Trong ngữ cảnh hiện đại, "auriculares" thường được sử dụng để chỉ tai nghe, thiết bị âm thanh được đặt gần tai. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của tai nghe trong việc truyền tải âm thanh trực tiếp đến tai người dùng, đồng thời nhấn mạnh vị trí "trước" của chúng trong trải nghiệm nghe nhạc hiện đại.
Từ "auriculares anteriores" trong bối cảnh IELTS có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về công nghệ âm thanh hoặc thiết bị điện tử. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ loại tai nghe cụ thể có thiết kế ôm sát tai, thường áp dụng trong âm nhạc, trò chơi điện tử và môi trường làm việc cần độ tập trung cao.