Bản dịch của từ Auspiciousness trong tiếng Việt

Auspiciousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auspiciousness (Noun)

ɑspˈɪʃəsnɛs
ɑspˈɪʃəsnɛs
01

Chất lượng của sự tốt lành.

The quality of being auspicious.

Ví dụ

The wedding was filled with joy and auspiciousness.

Đám cưới đầy niềm vui và sự may mắn.

The birth of a child brought auspiciousness to the family.

Sự ra đời của một đứa trẻ mang lại sự may mắn cho gia đình.

The festival was celebrated with prayers for auspiciousness.

Lễ hội được tổ chức với những lời cầu nguyện cho sự may mắn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Auspiciousness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auspiciousness

Không có idiom phù hợp