Bản dịch của từ Authorial trong tiếng Việt
Authorial

Authorial (Adjective)
Liên quan đến tác giả.
Relating to the author.
The authorial voice in Jane's essay was strong and persuasive.
Giọng văn tác giả trong bài luận của Jane rất mạnh mẽ và thuyết phục.
The authorial perspective is often overlooked in social discussions.
Góc nhìn tác giả thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the authorial intent clear in Mark's social research paper?
Ý định của tác giả có rõ ràng trong bài nghiên cứu xã hội của Mark không?
Họ từ
Tính từ "authorial" xuất phát từ từ "author", có nghĩa là liên quan đến tác giả hoặc sự sáng tác. Trong ngữ cảnh văn học, "authorial" thường được sử dụng để chỉ các yếu tố do tác giả định hình trong tác phẩm, như giọng điệu và quan điểm. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm, và thường được sử dụng trong các nghiên cứu phê bình văn học.
Từ "authorial" xuất phát từ gốc Latin "auctorialis", liên quan đến từ "auctor", có nghĩa là "người sáng tạo" hoặc "người đóng vai trò". Gốc từ này phản ánh vai trò của tác giả trong việc tạo ra nội dung văn học hoặc nghệ thuật. Sự kết hợp giữa khái niệm tác giả và quyền lực sáng tạo của họ dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh đến tính chính xác và tư duy độc lập mà một tác giả thể hiện trong tác phẩm của mình.
Từ "authorial" thường xuất hiện trong các bài luận và đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về văn học, phong cách của tác giả hoặc phân tích tác phẩm. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS tương đối thấp nhưng có ý nghĩa quan trọng trong ngữ cảnh phân tích văn học. Ngoài ra, "authorial" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu học thuật, khi đề cập đến vai trò và quyền lực của tác giả trong việc xây dựng nội dung và thông điệp cho tác phẩm.