Bản dịch của từ Authorial trong tiếng Việt

Authorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Authorial (Adjective)

ɑɵˈoʊɹil
ɑɵˈoʊɹil
01

Liên quan đến tác giả.

Relating to the author.

Ví dụ

The authorial voice in Jane's essay was strong and persuasive.

Giọng văn tác giả trong bài luận của Jane rất mạnh mẽ và thuyết phục.

The authorial perspective is often overlooked in social discussions.

Góc nhìn tác giả thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the authorial intent clear in Mark's social research paper?

Ý định của tác giả có rõ ràng trong bài nghiên cứu xã hội của Mark không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/authorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Authorial

Không có idiom phù hợp