Bản dịch của từ Autobio trong tiếng Việt
Autobio

Autobio (Noun)
Hồi ký.
Her autobio reveals the struggles she faced growing up in poverty.
Cuốn tự truyện của cô ấy tiết lộ những khó khăn khi lớn lên trong nghèo khó.
His autobio does not mention his early career in social work.
Cuốn tự truyện của anh ấy không đề cập đến sự nghiệp ban đầu trong công tác xã hội.
Did you read Michelle Obama's autobio about her life in the White House?
Bạn đã đọc cuốn tự truyện của Michelle Obama về cuộc sống của cô ở Nhà Trắng chưa?
"Autobio" là viết tắt của từ "autobiography", chỉ một tác phẩm văn học trong đó tác giả kể lại cuộc đời của chính mình. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ. Ở dạng viết tắt, "autobio" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận không chính thức hoặc trong các tiêu đề. Trong khi đó, tại Anh, từ "autobiography" thường được sử dụng đầy đủ hơn trong các tài liệu chính thức, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "autobio" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "auto" nghĩa là "tự" và "bios" nghĩa là "sự sống". Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ một tác phẩm văn học mà một người viết về chính cuộc đời của mình. Sự phát triển của "autobio" diễn ra từ thế kỷ 18, phản ánh nhu cầu cá nhân hóa và tìm kiếm bản sắc trong văn học. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm tự truyện, thể hiện trải nghiệm và quan điểm cá nhân.
Từ "autobio" (viết tắt của "autobiography") xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu người học kể về kinh nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học, khi thảo luận về tác phẩm tự truyện của các tác giả nổi tiếng. Khả năng sử dụng từ này cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về thể loại văn học tự kể và sự phản ánh cá nhân.