Bản dịch của từ Autobiography trong tiếng Việt
Autobiography

Autobiography (Noun)
Her autobiography detailed her struggles and triumphs in life.
Cuốn tự truyện của cô ấy mô tả chi tiết những khó khăn và thành công trong cuộc sống.
He never wrote his autobiography because he believed his life was ordinary.
Anh ấy không bao giờ viết tự truyện vì anh ấy tin rằng cuộc đời mình là bình thường.
Did you read the autobiography of the famous author Maya Angelou?
Bạn đã đọc tự truyện của tác giả nổi tiếng Maya Angelou chưa?
Dạng danh từ của Autobiography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Autobiography | Autobiographies |
Kết hợp từ của Autobiography (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In an/the autobiography Trong một/autobiography | In her autobiography, michelle obama shares her journey as first lady. Trong cuốn tự truyện của mình, michelle obama chia sẻ hành trình của bà. |
Họ từ
Tự truyện (autobiography) là thể loại văn học trong đó tác giả viết về cuộc đời của chính mình, thường bao gồm các trải nghiệm, suy nghĩ và cảm nhận cá nhân. Tự truyện có thể được phân loại thành hai dạng chính: tự truyện chân thực, tập trung vào sự kiện có thật, và tự truyện hư cấu, cho phép tác giả thêm thắt yếu tố tưởng tượng. Cách viết và văn phong có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa cơ bản giữ nguyên, và cả hai đều ưa chuộng thể hiện cái tôi sâu sắc của tác giả.
Từ "autobiography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm tiền tố "auto-" có nghĩa là "tự", từ "bio" có nghĩa là "cuộc sống", và "graphy" có nghĩa là "ghi chép". Nguyên thể của từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 19, nhằm chỉ tác phẩm tự thuật về cuộc đời của chính tác giả. Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà tác giả tự khám phá và trình bày những trải nghiệm và cảm xúc cá nhân, tạo nên tính xác thực và chiều sâu cho nội dung.
Từ "autobiography" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Đọc và Viết của IELTS, thường xuất hiện trong các bài luận phân tích văn học hoặc đề tài về tự truyện. Trong Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các tác giả hoặc cá nhân nổi tiếng. Trong ngữ cảnh chung, "autobiography" được dùng để chỉ các tác phẩm tự sự, phản ánh trải nghiệm cá nhân và hành trình cuộc đời của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp