Bản dịch của từ Autobiographic trong tiếng Việt
Autobiographic

Autobiographic (Adjective)
Từ đồng nghĩa với tự truyện.
Her autobiographic essay won first place in the 2023 writing contest.
Bài tiểu luận tự truyện của cô ấy đã giành giải nhất cuộc thi viết 2023.
I don't enjoy autobiographic stories that lack emotional depth.
Tôi không thích những câu chuyện tự truyện thiếu chiều sâu cảm xúc.
Is his autobiographic book about his childhood experiences in Vietnam?
Cuốn sách tự truyện của anh ấy có phải về trải nghiệm thời thơ ấu ở Việt Nam không?
Họ từ
Tính từ "autobiographic" chỉ sự liên quan đến tự truyện, tức là việc mô tả cuộc đời của chính tác giả. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả hai biến thể Anh - Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, "autobiographical" là dạng phổ biến hơn được sử dụng trong văn viết, mang hàm ý sâu sắc hơn về quá trình tự khám phá bản thân qua văn chương.
Từ "autobiographic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "autos" có nghĩa là "tự" và "bios" có nghĩa là "cuộc sống", kết hợp với hậu tố "graphic" từ tiếng Hy Lạp "graphia", nghĩa là "viết". Thuật ngữ này chỉ văn bản tự truyện, phản ánh cuộc đời của tác giả qua lăng kính cá nhân. Sự phát triển của thể loại này đã cho phép cá nhân hóa và khám phá chiều sâu tâm lý, đồng thời góp phần tạo ra không gian cho tự thể hiện và ghi chép lịch sử cá nhân trong văn học.
Từ "autobiographic" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh phải thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc mô tả cuộc đời của ai đó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong văn học để chỉ các tác phẩm tự truyện, thể hiện những câu chuyện và cảm xúc cá nhân sâu sắc. Sự liên kết mạnh mẽ với các thể loại văn học này làm nổi bật tầm quan trọng của "autobiographic" trong việc khám phá bản sắc và kinh nghiệm con người.