Bản dịch của từ Autobiographic trong tiếng Việt

Autobiographic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autobiographic (Adjective)

ɑtoʊbaɪəgɹˈæfɪk
ɑtoʊbaɪəgɹˈæfɪk
01

Từ đồng nghĩa với tự truyện.

Synonym of autobiographical.

Ví dụ

Her autobiographic essay won first place in the 2023 writing contest.

Bài tiểu luận tự truyện của cô ấy đã giành giải nhất cuộc thi viết 2023.

I don't enjoy autobiographic stories that lack emotional depth.

Tôi không thích những câu chuyện tự truyện thiếu chiều sâu cảm xúc.

Is his autobiographic book about his childhood experiences in Vietnam?

Cuốn sách tự truyện của anh ấy có phải về trải nghiệm thời thơ ấu ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autobiographic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autobiographic

Không có idiom phù hợp