Bản dịch của từ Autodidactic trong tiếng Việt

Autodidactic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autodidactic (Adjective)

ˌɔtədədˈɪktɨk
ˌɔtədədˈɪktɨk
01

Của, liên quan đến, hoặc là một người tự học; tự học; tự học.

Of relating to or being an autodidact selftaught selfeducated.

Ví dụ

She is an autodidactic learner, always seeking new knowledge.

Cô ấy là người học tự giáo, luôn tìm kiếm kiến thức mới.

Not everyone appreciates the value of autodidactic education.

Không phải ai cũng đánh giá cao giá trị của giáo dục tự học.

Is self-study considered autodidactic in the IELTS exam?

Việc tự học có được xem là tự học trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autodidactic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autodidactic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.