Bản dịch của từ Autodidactic trong tiếng Việt
Autodidactic

Autodidactic (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc là một người tự học; tự học; tự học.
Of relating to or being an autodidact selftaught selfeducated.
She is an autodidactic learner, always seeking new knowledge.
Cô ấy là người học tự giáo, luôn tìm kiếm kiến thức mới.
Not everyone appreciates the value of autodidactic education.
Không phải ai cũng đánh giá cao giá trị của giáo dục tự học.
Is self-study considered autodidactic in the IELTS exam?
Việc tự học có được xem là tự học trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Tính từ "autodidactic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "tự học". Nó chỉ những người có khả năng tự rèn luyện và tự giáo dục mà không cần sự hướng dẫn chính thức từ các giáo viên hay giảng viên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "autodidactic" thường được dùng nhiều hơn trong các văn phong học thuật để miêu tả phương pháp học tập độc lập.
Từ "autodidactic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "auto-" nghĩa là "bản thân" và "didacticus" có nghĩa là "dạy dỗ". Khái niệm này phát triển từ thế kỷ 19, miêu tả những người tự học, không phụ thuộc vào giáo dục chính thống. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự tôn vinh khả năng tự học hỏi, cho thấy sự độc lập trong quá trình giáo dục và khám phá tri thức.
Từ "autodidactic" là một thuật ngữ có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong tài liệu học thuật và văn chương, thường liên quan đến việc tự học và phát triển bản thân. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh như giáo dục, nghiên cứu, và phát triển kỹ năng, phản ánh sự chủ động và độc lập trong quá trình học tập.