Bản dịch của từ Autogamous trong tiếng Việt

Autogamous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autogamous (Adjective)

ˌɔtəɡˈɑməs
ˌɔtəɡˈɑməs
01

Đặc trưng bởi sự tự thụ tinh, như ở một số thực vật và động vật.

Characterized by selffertilization as in certain plants and animals.

Ví dụ

Some plants are autogamous, allowing self-fertilization for reproduction.

Một số cây là tự thụ phấn, cho phép tự sinh sản.

Many animals are not autogamous; they require a mate for reproduction.

Nhiều động vật không phải là tự thụ phấn; chúng cần bạn tình để sinh sản.

Are all plants autogamous, or do some need pollinators?

Tất cả các cây có phải là tự thụ phấn, hay một số cần thụ phấn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autogamous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autogamous

Không có idiom phù hợp