Bản dịch của từ Autologous trong tiếng Việt

Autologous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autologous (Adjective)

ˌɔtəlˈɑɡəs
ˌɔtəlˈɑɡəs
01

(của tế bào hoặc mô) thu được từ cùng một cá nhân.

Of cells or tissues obtained from the same individual.

Ví dụ

The hospital used autologous cells for Sarah's successful heart surgery.

Bệnh viện đã sử dụng tế bào tự thân cho ca phẫu thuật tim của Sarah.

They did not choose autologous tissues for the skin graft procedure.

Họ đã không chọn mô tự thân cho quy trình ghép da.

Are autologous treatments more effective than donor options in social medicine?

Các phương pháp điều trị tự thân có hiệu quả hơn tùy chọn từ người hiến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autologous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autologous

Không có idiom phù hợp