Bản dịch của từ Automobile trong tiếng Việt

Automobile

Noun [U/C]

Automobile (Noun)

ɑtəməbˈil
ɔtəmoʊbˈil
01

Xe hơi.

A car.

Ví dụ

Many people in the city rely on their automobiles for transportation.

Nhiều người trong thành phố phụ thuộc vào xe hơi của họ để di chuyển.

The automobile industry plays a significant role in the economy.

Ngành công nghiệp ô tô đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

She bought a new automobile to commute to work every day.

Cô ấy đã mua một chiếc ô tô mới để đi làm mỗi ngày.

Dạng danh từ của Automobile (Noun)

SingularPlural

Automobile

Automobiles

Kết hợp từ của Automobile (Noun)

CollocationVí dụ

Hydrogen-powered automobile

Ô tô chạy bằng hydro

The hydrogen-powered automobile emits only water vapor.

Xe ô tô chạy bằng hydro chỉ phát ra hơi nước.

Vintage automobile

Xe hơi cổ điển

The vintage automobile show attracted many enthusiasts.

Cuộc triển lãm xe hơi cổ thu hút nhiều người yêu thích.

Gasoline-powered automobile

Xe ô tô chạy bằng xăng

The gasoline-powered automobile emits harmful emissions into the air.

Xe ô tô chạy bằng xăng phát ra khí thải gây hại vào không khí.

Luxury automobile

Xe hơi sang trọng

He drives a luxury automobile to prestigious events.

Anh ta lái một chiếc ô tô sang trọng đến các sự kiện uy tín.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Automobile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] In conclusion, when cyclists and drivers share the same road, a couple of issues may arise [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Across the globe, the industry is booming, despite the fact that many people believe cars are damaging the environment [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] In order to control the production and usage, tax increases and mass transit improvement should be put into practice [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Governments can also encourage citizens to use bicycles more often by providing safe cycling zones on roadways, to minimize the risk of accidents with [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020

Idiom with Automobile

Không có idiom phù hợp