Bản dịch của từ Autopolar trong tiếng Việt

Autopolar

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autopolar (Adjective)

01

(điện tử) liên quan đến hoặc có tính chất tự phân cực.

Electronics relating to or having autopolarity.

Ví dụ

The autopolar device improved communication in social networks significantly.

Thiết bị tự phân cực đã cải thiện giao tiếp trong mạng xã hội.

The new app is not autopolar, causing connection issues for users.

Ứng dụng mới không tự phân cực, gây ra sự cố kết nối cho người dùng.

Is the autopolar feature available in the latest social media updates?

Tính năng tự phân cực có sẵn trong các bản cập nhật mạng xã hội mới nhất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autopolar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autopolar

Không có idiom phù hợp