Bản dịch của từ Autopolar trong tiếng Việt
Autopolar
Autopolar (Adjective)
(điện tử) liên quan đến hoặc có tính chất tự phân cực.
Electronics relating to or having autopolarity.
The autopolar device improved communication in social networks significantly.
Thiết bị tự phân cực đã cải thiện giao tiếp trong mạng xã hội.
The new app is not autopolar, causing connection issues for users.
Ứng dụng mới không tự phân cực, gây ra sự cố kết nối cho người dùng.
Is the autopolar feature available in the latest social media updates?
Tính năng tự phân cực có sẵn trong các bản cập nhật mạng xã hội mới nhất không?
Từ "autopolar" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, chỉ một loại vật liệu hoặc cấu trúc có khả năng tự tạo ra điện từ các nguồn năng lượng bên ngoài. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, nó ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như vật liệu học hay điện tử học. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các nghiên cứu về năng lượng tái tạo hoặc công nghệ mới.
Từ "autopolar" bắt nguồn từ hai thành phần: "auto-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "tự", và "polar" đến từ tiếng Latin "polaris", có nghĩa là "thuộc về cực". Từ này được sử dụng để chỉ những hiện tượng hay cấu trúc mà có tính chất tự điều chỉnh hoặc tự khống chế liên quan đến các cực hoặc giới hạn. Sự kết hợp này phản ánh quá trình tự động hóa trong các hệ thống, liên kết trực tiếp đến ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "autopolar" ít có tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học để mô tả các phân tử có đặc tính đối kháng. Trong tiếng Anh, nó còn được nhắc đến trong nghiên cứu vật liệu và đặc tính điện. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.