Bản dịch của từ Autoselect trong tiếng Việt

Autoselect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autoselect (Verb)

ˌɔtoʊsˈɛlɨkət
ˌɔtoʊsˈɛlɨkət
01

Để chọn tự động.

To select automatically.

Ví dụ

Does the autoselect feature help in IELTS writing tasks?

Chức năng tự động chọn có giúp ích trong các bài viết IELTS không?

She always avoids using autoselect to improve her writing skills.

Cô ấy luôn tránh sử dụng chức năng tự động chọn để cải thiện kỹ năng viết của mình.

Autoselect can sometimes lead to mistakes in IELTS speaking sections.

Chức năng tự động chọn đôi khi có thể dẫn đến sai sót trong các phần nói IELTS.

Does the autoselect feature help in IELTS writing tasks?

Chức năng tự động chọn có giúp ích trong các bài viết IELTS không?

The autoselect option saves time during IELTS speaking preparation.

Tùy chọn tự động chọn giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình chuẩn bị nói IELTS.

Dạng động từ của Autoselect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Autoselect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Autoselected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Autoselected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Autoselects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Autoselecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autoselect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autoselect

Không có idiom phù hợp