Bản dịch của từ Avertible trong tiếng Việt

Avertible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avertible (Adjective)

ˈævɚtəbəl
ˈævɚtəbəl
01

Có thể tránh được hoặc ngăn ngừa được.

Able to be avoided or prevented.

Ví dụ

The pollution in the city is avertible with proper waste management.

Ô nhiễm ở thành phố có thể tránh được với quản lý chất thải đúng đắn.

Neglecting recycling practices makes environmental issues avertible.

Bỏ qua việc tái chế làm cho vấn đề môi trường có thể tránh được.

Is air pollution avertible if everyone reduces their carbon footprint?

Ô nhiễm không khí có thể tránh được nếu mọi người giảm lượng khí thải cacbon của họ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avertible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avertible

Không có idiom phù hợp