Bản dịch của từ Avertible trong tiếng Việt
Avertible

Avertible (Adjective)
Có thể tránh được hoặc ngăn ngừa được.
Able to be avoided or prevented.
The pollution in the city is avertible with proper waste management.
Ô nhiễm ở thành phố có thể tránh được với quản lý chất thải đúng đắn.
Neglecting recycling practices makes environmental issues avertible.
Bỏ qua việc tái chế làm cho vấn đề môi trường có thể tránh được.
Is air pollution avertible if everyone reduces their carbon footprint?
Ô nhiễm không khí có thể tránh được nếu mọi người giảm lượng khí thải cacbon của họ?
Họ từ
Từ "avertible" trong tiếng Anh có nghĩa là có thể tránh được hoặc có thể ngăn chặn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống hoặc vấn đề mà có khả năng được phòng ngừa bằng các biện pháp hợp lý. Trong tiếng Anh, "avertible" duy trì cùng một dạng viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, nhưng chủ yếu sử dụng trong văn phong học thuật hoặc chuyên môn, với ý nghĩa phổ biến là khả năng ngăn ngừa các tình huống tiêu cực.
Từ "avertible" có nguồn gốc từ gốc Latinh "avertibilis", trong đó "aversus" có nghĩa là "quay đi". Từ này được hình thành từ tiền tố "a-" (ra, khỏi) và "vertere" (quay). Lịch sử phát triển từ thế kỷ 15 đến nay cho thấy "avertible" được sử dụng để chỉ khả năng ngăn chặn hoặc phòng tránh một điều gì đó không mong muốn. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với khả năng phòng ngừa và khắc phục, thể hiện sự chủ động trong việc ngăn chặn rủi ro.
Từ "avertible" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, thường liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Trong các tình huống thường gặp, "avertible" thường xuất hiện trong thảo luận về các rủi ro, thách thức có thể phòng ngừa hoặc giảm thiểu, đặc biệt trong các lĩnh vực như y tế, môi trường hoặc quản lý an toàn. Sự hạn chế trong khả năng áp dụng từ này có thể ảnh hưởng đến mức độ phổ biến của nó trong văn viết và nói hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp