Bản dịch của từ Avian trong tiếng Việt

Avian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avian (Adjective)

ˈeivin̩
ˈeivin̩
01

Liên quan đến chim.

Relating to birds.

Ví dụ

The avian population in the area has been steadily increasing.

Dân số chim trong khu vực đã tăng ổn định.

The social event focused on avian conservation efforts.

Sự kiện xã hội tập trung vào nỗ lực bảo tồn chim.

Avian experts shared their knowledge during the seminar.

Các chuyên gia về chim chia sẻ kiến thức trong hội thảo.

Avian (Noun)

ˈeivin̩
ˈeivin̩
01

Một con chim.

A bird.

Ví dụ

The avian flew gracefully over the park.

Chim bay nhẹ nhàng trên công viên.

The researcher studied avian behavior in urban environments.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của các loài chim trong môi trường đô thị.

The ornithologist specializes in avian species identification.

Nhà nghiên cứu chim chuyên về việc xác định loài chim.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avian

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.