Bản dịch của từ Avian trong tiếng Việt
Avian

Avian (Adjective)
Liên quan đến chim.
Relating to birds.
The avian population in the area has been steadily increasing.
Dân số chim trong khu vực đã tăng ổn định.
The social event focused on avian conservation efforts.
Sự kiện xã hội tập trung vào nỗ lực bảo tồn chim.
Avian experts shared their knowledge during the seminar.
Các chuyên gia về chim chia sẻ kiến thức trong hội thảo.
Avian (Noun)
Một con chim.
A bird.
The avian flew gracefully over the park.
Chim bay nhẹ nhàng trên công viên.
The researcher studied avian behavior in urban environments.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của các loài chim trong môi trường đô thị.
The ornithologist specializes in avian species identification.
Nhà nghiên cứu chim chuyên về việc xác định loài chim.
"Avian" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ về các loài chim hoặc có liên quan đến chim. Từ này được sử dụng rộng rãi trong sinh học và động vật học để chỉ các đặc điểm, hành vi, và môi trường sống của chim. Trong tiếng Anh, "avian" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với giọng Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "avian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avis", nghĩa là "chim". Thời kỳ cổ điển, "avis" được sử dụng để chỉ các loài chim nói chung. Trong tiếng Anh, "avian" được sử dụng từ thế kỷ 20 để mô tả các đặc điểm liên quan đến chim hoặc thuộc về nhóm chim. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại chủ yếu xuất phát từ việc nghiên cứu và phân loại động vật, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và sinh thái học.
Từ "avian" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về sinh học, sinh thái và bảo tồn động vật. Ngoài ra, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và y học, chẳng hạn như trong các nghiên cứu liên quan đến bệnh tật ở gia cầm hoặc sự tiến hóa của loài chim.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp