Bản dịch của từ Awnry trong tiếng Việt
Awnry

Awnry (Adjective)
Gắt gỏng.
Tom can be very awnry when discussing social issues.
Tom có thể rất khó chịu khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
She is not awnry during group discussions about community projects.
Cô ấy không khó chịu trong các cuộc thảo luận nhóm về dự án cộng đồng.
Is Mark always awnry when talking about social media?
Mark có luôn khó chịu khi nói về mạng xã hội không?
Từ "awnry" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc tính cách khó chịu, hay cáu kỉnh của một người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có nguồn gốc từ miền nam Hoa Kỳ. Trong quá trình sử dụng, "awnry" có thể được biểu đạt qua một số biến thể khác nhau, nhưng không có phiên bản chính thức nào trong tiếng Anh Anh. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "grumpy" để truyền đạt ý nghĩa tương tự, thể hiện sự khác biệt về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng giữa hai phương ngữ.
Từ "awnry" có nguồn gốc từ tiếng Anh phương Bắc và được cho rằng bắt nguồn từ từ "awry" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không thẳng hàng" hoặc "lệch". Từ này xuất phát từ tiền tố tiếng Trung Âu “a-” (trạng thái) và từ gốc "wry", có nghĩa là "quanh co". Mặc dù ban đầu chỉ dùng để mô tả sự sai lệch ở phương diện vật lý, ngày nay "awnry" thường được dùng để diễn tả tính cách cộc cằn, khó chịu, thể hiện sự lệch lạc trong tính cách so với kỳ vọng xã hội.
Awnry là một từ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, miêu tả tính cách khó chịu hoặc hay càu nhàu của một người. Trong văn nói hàng ngày, awnry có thể xuất hiện khi mô tả cảm giác hoặc hành vi của người khác trong các tình huống như gia đình, bạn bè hoặc trong công việc. Cụ thể, tính từ này diễn tả sự khó tính mà mọi người có thể gặp trong các mối quan hệ xã hội.