Bản dịch của từ Ornery trong tiếng Việt
Ornery

Ornery (Adjective)
Her ornery attitude made it hard to work with her.
Thái độ khó chịu của cô ấy làm việc với cô ấy trở nên khó khăn.
He is not an ornery person; he is always friendly.
Anh ấy không phải là người khó chịu; anh luôn thân thiện.
Is dealing with ornery individuals a common challenge in society?
Xử lý với những cá nhân khó chịu là một thách thức phổ biến trong xã hội phải không?
Họ từ
Từ "ornery" là một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng ở Mỹ, miêu tả tính cách khó chịu, hay cằn nhằn và khó gần. Từ này thường được dùng để chỉ những người có tâm trạng xấu hoặc hành vi tiêu cực, nhưng cũng có thể mang nghĩa trìu mến trong một số trường hợp. Từ này không tương ứng với phiên bản tiếng Anh Anh, nơi người ta thường dùng các thuật ngữ khác như "cantankerous". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái cảm xúc mà mỗi từ mang lại.
Từ "ornery" có nguồn gốc từ tiếng Mỹ thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ từ "ornery" trong tiếng Pháp cổ "ordinaire", mang nghĩa "thông thường" hoặc "tầm thường". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người có tính cách khó chịu hoặc cọc cằn, thể hiện sự không chịu thỏa hiệp. Dần dần, nghĩa của từ này đã mở rộng, ngày nay thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có tính khí mạnh mẽ, bướng bỉnh, làm nổi bật tính cách đối kháng trong giao tiếp.
Từ "ornery" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu mang nghĩa là "khó chịu" hoặc "cáu kỉnh", và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc văn nói, đặc biệt trong các cuộc đối thoại thông thường giữa bạn bè hoặc gia đình. Trong văn viết, từ này có thể thấy trong các tác phẩm văn học, diễn đạt cảm xúc của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp