Bản dịch của từ Ornery trong tiếng Việt

Ornery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ornery (Adjective)

ˈɔɹnɚi
ˈoʊɹnəɹi
01

Tính tình nóng nảy hoặc khó giải quyết.

Badtempered or difficult to deal with.

Ví dụ

Her ornery attitude made it hard to work with her.

Thái độ khó chịu của cô ấy làm việc với cô ấy trở nên khó khăn.

He is not an ornery person; he is always friendly.

Anh ấy không phải là người khó chịu; anh luôn thân thiện.

Is dealing with ornery individuals a common challenge in society?

Xử lý với những cá nhân khó chịu là một thách thức phổ biến trong xã hội phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ornery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ornery

Không có idiom phù hợp