Bản dịch của từ Awrack trong tiếng Việt
Awrack
Adverb
Awrack (Adverb)
əɹˈæk
əɹˈæk
01
(cổ) bị đắm; trong đống đổ nát.
(archaic) wrecked; in ruins.
Ví dụ
The village was awrack after the devastating storm.
Ngôi làng bị hủy hoại sau cơn bão kinh hoàng.
The city was awrack by the earthquake, leaving many homeless.
Thành phố bị hủy hoại bởi động đất, khiến nhiều người vô gia cư.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Awrack
Không có idiom phù hợp