Bản dịch của từ Awrack trong tiếng Việt
Awrack

Awrack (Adverb)
(cổ) bị đắm; trong đống đổ nát.
(archaic) wrecked; in ruins.
The village was awrack after the devastating storm.
Ngôi làng bị hủy hoại sau cơn bão kinh hoàng.
The city was awrack by the earthquake, leaving many homeless.
Thành phố bị hủy hoại bởi động đất, khiến nhiều người vô gia cư.
The war left the region awrack, with buildings destroyed.
Chiến tranh làm cho vùng đất bị hủy hoại, với các tòa nhà bị phá hủy.
Từ "awrack" không phải là một từ chính thức trong từ điển tiếng Anh, và có thể được coi là một từ địa phương hoặc ít sử dụng. Theo một số nguồn tư liệu, "awrack" có thể đề cập đến một trạng thái hỗn loạn hoặc hỗn hợp. Tuy nhiên, do thiếu thông tin rõ ràng, nó không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Khuyến nghị nên tham khảo các từ điển tiếng Anh để tìm hiểu thêm về từ vựng chính xác và sự sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh.
Từ "awrack" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vracca", nghĩa là "cái xác tàu". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những gì bị hư hỏng hoặc đổ nát, đặc biệt là các phương tiện vận tải như tàu thuyền. Sự chuyển biến ý nghĩa của "awrack" trong tiếng Anh hiện nay liên quan đến việc mô tả tình trạng tồi tệ hoặc sự thiệt hại nghiêm trọng, từ đó phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc hải lý và ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến sự hủy diệt.
Từ "awrack" xuất hiện hiếm hoi trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Trong tiếng Anh, "awrack" chủ yếu liên quan đến hình ảnh của sự tàn phá hay hủy diệt, thường sử dụng trong văn học hoặc mô tả về chiến tranh, thiên tai. Sự ít ỏi trong sử dụng của từ này cho thấy nó chủ yếu được cảm nhận trong các tình huống nghệ thuật hoặc phân tích, thay vì các hội thoại hàng ngày hay văn bản học thuật.