Bản dịch của từ Aww trong tiếng Việt

Aww

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aww (Interjection)

ˈɔw
ˈɔw
01

Hình thức kéo dài của aw.

Elongated form of aw.

Ví dụ

Aww, that puppy is so cute!

Aww, con chó con đó dễ thương quá!

Aww, you did a great job on the project!

Aww, bạn đã làm rất tốt dự án đấy!

Aww, the baby's laughter is heartwarming.

Aww, tiếng cười của em bé đáng yêu quá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aww/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aww

Không có idiom phù hợp