Bản dịch của từ Axels trong tiếng Việt
Axels

Axels (Noun)
Số nhiều của trục.
Plural of axel.
The dancers practiced their axels for the upcoming competition next month.
Các vũ công luyện tập các axel cho cuộc thi sắp tới vào tháng tới.
Many students did not master their axels before the social event.
Nhiều học sinh không thành thạo các axel trước sự kiện xã hội.
Did you see the dancers perform their axels at the festival?
Bạn có thấy các vũ công biểu diễn các axel tại lễ hội không?
Dạng danh từ của Axels (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Axel | Axels |
Từ "axels" trong tiếng Anh thường được hiểu là một dạng nhảy trong bộ môn trượt băng nghệ thuật, đặc trưng bởi việc vẽ một vòng tròn trên không trước khi hạ cánh. Trong ngữ cảnh thể thao, "axel" (chữ cái "s" không được sử dụng ở dạng số nhiều) là từ đôi khi được dùng như danh từ để chỉ các động tác hoặc kỹ thuật nhảy tương tự. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm và nghĩa cơ bản không khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong một số trường hợp, văn cảnh sử dụng có thể thay đổi, cũng như sự phổ biến của môn thể thao này.
Từ "axel" có nguồn gốc từ tên gọi của một loại động tác xoay trong trượt băng, được đặt theo tên của skater người Thụy Điển Axel Paulsen, người đã phát triển và thực hiện động tác này vào cuối thế kỷ 19. Trong tiếng Latinh, từ "axel" có thể liên hệ với "axis", có nghĩa là trục, ngụ ý về sự quay quanh một điểm cố định. Sự kết nối này nhấn mạnh tính chất hình học và động học của động tác, phản ánh cách thức mà trượt băng sử dụng lực và hướng để đạt được sự chính xác và nghệ thuật.
Từ "axels" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong trượt băng nghệ thuật, nơi "axel" biểu thị một loại nhảy. Trong văn phong học thuật, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về kỹ thuật và chiến lược trong thể thao, cũng như trong các bài viết phân tích sự tiến bộ của VĐV.