Bản dịch của từ Axisymmetric trong tiếng Việt
Axisymmetric
Axisymmetric (Adjective)
Đối xứng qua một trục.
Symmetrical about an axis.
The social media campaign was designed to be axisymmetric.
Chiến dịch truyền thông xã hội được thiết kế để đối xứng qua trục.
The event planning committee aimed for an axisymmetric layout.
Ủy ban lập kế hoạch sự kiện nhằm mục tiêu tạo ra bố trí đối xứng qua trục.
The symposium venue had an axisymmetric design for seating arrangements.
Địa điểm hội nghị có thiết kế đối xứng qua trục cho bố trí chỗ ngồi.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Axisymmetric cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "axisymmetric" xuất phát từ hai thành phần "axis" và "symmetric," mang ý nghĩa mô tả tính chất đối xứng qua một trụ hoặc trục nhất định. Trong toán học và vật lý, nó thường được sử dụng để chỉ các đối tượng mà hình dạng của chúng giống nhau khi được xoay quanh một trục. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cách sử dụng của nó chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học.
Từ "axisymmetric" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "axis" có nghĩa là "trục" và "symmetric" từ tiếng Hy Lạp "symmetria", mang nghĩa là "cân xứng". Từ này được sử dụng trong toán học và vật lý để chỉ sự đối xứng xung quanh một trục. Lịch sử của từ này liên quan đến việc nghiên cứu các hình dạng và cấu trúc trong không gian ba chiều, nơi tính chất đối xứng ảnh hưởng đến tính toán và mô hình hóa. Hiện nay, "axisymmetric" được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như cơ học chất lỏng và thiết kế kỹ thuật.
Từ "axisymmetric" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, chủ yếu liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và vật lý, mô tả các đối tượng có tính đối xứng quanh một trục. Việc hiểu rõ cụm từ này có thể rất hữu ích cho những sinh viên theo học các ngành chuyên sâu liên quan đến kỹ thuật và vật liệu.