Bản dịch của từ Babbies trong tiếng Việt

Babbies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babbies (Noun)

bˈæbiz
bˈæbiz
01

Số nhiều của em bé.

Plural of babby.

Ví dụ

Many families in America have multiple babbies to raise together.

Nhiều gia đình ở Mỹ có nhiều đứa trẻ để nuôi dưỡng cùng nhau.

Not all parents can afford to have several babbies at once.

Không phải tất cả các bậc phụ huynh đều có khả năng nuôi nhiều trẻ cùng lúc.

Do you think having more babbies leads to happier families?

Bạn có nghĩ rằng có nhiều trẻ hơn sẽ dẫn đến gia đình hạnh phúc hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/babbies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Babbies

Không có idiom phù hợp