Bản dịch của từ Babblingly trong tiếng Việt
Babblingly

Babblingly (Adverb)
Một cách bập bẹ; một cách lảng vảng, lảng vảng.
In a babbling manner chatteringly prattlingly.
She spoke babblingly about her weekend plans at the party.
Cô ấy nói lảm nhảm về kế hoạch cuối tuần của mình tại bữa tiệc.
He did not babblingly share his thoughts during the discussion.
Anh ấy không lảm nhảm chia sẻ suy nghĩ của mình trong cuộc thảo luận.
Did she really talk babblingly during the social event last night?
Cô ấy thực sự đã nói lảm nhảm trong sự kiện xã hội tối qua sao?
Từ "babblingly" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "babble", mang ý nghĩa diễn tả hành động nói một cách không rõ ràng, lộn xộn hoặc một cách trẻ con. Từ này thường được dùng để chỉ những người nói chuyện một cách không kiểm soát hoặc bộc phát. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh xã hội; ở Anh, người ta có thể sử dụng thường xuyên hơn để mô tả trẻ em hoặc tình huống vui vẻ.
Từ "babblingly" xuất phát từ động từ "babble", có nguồn gốc từ tiếng Latin "babulare", có nghĩa là "nói lảm nhảm". Tiếng Latin này phản ánh hành động phát ra những âm thanh không rõ ràng, giống như trẻ em đang học nói. Sự phát triển của từ này qua các thế kỷ đã gắn liền với những tài liệu âm thanh lộn xộn hoặc không có ý nghĩa rõ ràng, thể hiện sự ngây ngô hoặc thiếu chín chắn trong giao tiếp. Ngày nay, "babblingly" mang nghĩa mô tả cách nói chuyện một cách lộn xộn hoặc không có tổ chức.
Từ "babblingly" là một trạng từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài thi thường thấp, chủ yếu do ngữ nghĩa hạn chế của từ này, liên quan đến việc nói một cách lộn xộn hoặc không có tổ chức. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả hành vi giao tiếp không rõ ràng, chẳng hạn như khi trẻ em nói hoặc khi ai đó thể hiện cảm xúc mãnh liệt mà không kiểm soát được.