Bản dịch của từ Babblingly trong tiếng Việt

Babblingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babblingly (Adverb)

bˈæblɪŋli
bˈæblɪŋli
01

Một cách bập bẹ; một cách lảng vảng, lảng vảng.

In a babbling manner chatteringly prattlingly.

Ví dụ

She spoke babblingly about her weekend plans at the party.

Cô ấy nói lảm nhảm về kế hoạch cuối tuần của mình tại bữa tiệc.

He did not babblingly share his thoughts during the discussion.

Anh ấy không lảm nhảm chia sẻ suy nghĩ của mình trong cuộc thảo luận.

Did she really talk babblingly during the social event last night?

Cô ấy thực sự đã nói lảm nhảm trong sự kiện xã hội tối qua sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/babblingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Babblingly

Không có idiom phù hợp