Bản dịch của từ Baby grand piano trong tiếng Việt

Baby grand piano

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baby grand piano (Noun)

bˈeɪbi ɡɹˈænd piˈænoʊ
bˈeɪbi ɡɹˈænd piˈænoʊ
01

Một cây đàn piano nhỏ hoặc nhỏ.

A small or baby grand piano.

Ví dụ

She bought a baby grand piano for her living room last week.

Cô ấy đã mua một cây đàn piano nhỏ cho phòng khách tuần trước.

He did not want a baby grand piano for his small apartment.

Anh ấy không muốn một cây đàn piano nhỏ cho căn hộ nhỏ của mình.

Do you play the baby grand piano at social gatherings?

Bạn có chơi đàn piano nhỏ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baby grand piano/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baby grand piano

Không có idiom phù hợp