Bản dịch của từ Baby grand piano trong tiếng Việt
Baby grand piano

Baby grand piano (Noun)
Một cây đàn piano nhỏ hoặc nhỏ.
A small or baby grand piano.
She bought a baby grand piano for her living room last week.
Cô ấy đã mua một cây đàn piano nhỏ cho phòng khách tuần trước.
He did not want a baby grand piano for his small apartment.
Anh ấy không muốn một cây đàn piano nhỏ cho căn hộ nhỏ của mình.
Do you play the baby grand piano at social gatherings?
Bạn có chơi đàn piano nhỏ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Piano baby grand là một loại đàn piano có kích thước nhỏ hơn so với đàn grand piano truyền thống, thường có chiều dài từ 1.5 đến 1.8 mét. Loại đàn này phù hợp cho không gian sống hạn chế mà vẫn mang lại âm thanh phong phú và chất lượng cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút khi phát âm do sự khác biệt trong ngữ âm giữa hai vùng.
Thuật ngữ "baby grand piano" bắt nguồn từ tiếng Latin, với từ gốc "piano" xuất phát từ "pianoforte", nghĩa là "mềm và mạnh". "Baby" trong ngữ cảnh này không chỉ đơn thuần chỉ kích thước nhỏ mà còn phản ánh một thiết kế tinh tế, phù hợp cho không gian hạn chế. Lịch sử công cụ này gắn liền với sự phát triển của nhạc khí trong thế kỷ 19, khi piano cơ trở nên phổ biến và yêu thích trong gia đình, tạo nên sự gần gũi giữa âm nhạc và đời sống hàng ngày.
Cụm từ "baby grand piano" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề về âm nhạc và nghệ thuật có thể xuất hiện hạn chế. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong cuộc thảo luận về âm nhạc, cụ thể là khi mô tả loại đàn piano có kích thước nhỏ hơn nhưng vẫn mang lại âm thanh chất lượng cao, thường được ưa chuộng trong các buổi biểu diễn tại nhà hoặc không gian hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp