Bản dịch của từ Baccate trong tiếng Việt
Baccate

Baccate (Adjective)
Mang quả mọng.
Bearing berries.
The baccate plants in the garden attract many visitors every summer.
Các cây baccate trong vườn thu hút nhiều khách tham quan mỗi mùa hè.
The baccate bushes do not grow well in dry conditions.
Các bụi cây baccate không phát triển tốt trong điều kiện khô hạn.
Are the baccate trees in the park producing fruits this year?
Có phải các cây baccate trong công viên đang ra trái năm nay không?
Họ từ
Từ "baccate" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "có quả mọng". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học thực vật để mô tả một loại quả có cấu trúc mềm, chứa nhiều hạt bên trong, thường có màu sắc rực rỡ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh, người ta thường dùng thuật ngữ "berry" hơn để chỉ cùng một loại trái cây. "Baccate" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "baccate" xuất phát từ tiếng Latinh "bacca", có nghĩa là "trái cây" hoặc "quả mọng". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học thực vật để chỉ những loại cây có đặc điểm quả mọng, đặc biệt là những cây có quả mọng dễ thấy hoặc dễ thu hoạch. Sự liên kết này giữa nguyên nghĩa và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đặc tính hình thái và sinh lý của các loài thực vật có quả bacca, phản ánh quá trình tiến hóa và phát triển của chúng trong tự nhiên.
Từ "baccate" có vẻ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học để mô tả đặc tính của quả, cụ thể là những quả mọng có nhiều hạt như nho hay việt quất. Từ này thường xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc tài liệu nghiên cứu về thực vật, không phải là một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp