Bản dịch của từ Baccate trong tiếng Việt

Baccate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baccate (Adjective)

bˈækeɪt
bˈækeɪt
01

Mang quả mọng.

Bearing berries.

Ví dụ

The baccate plants in the garden attract many visitors every summer.

Các cây baccate trong vườn thu hút nhiều khách tham quan mỗi mùa hè.

The baccate bushes do not grow well in dry conditions.

Các bụi cây baccate không phát triển tốt trong điều kiện khô hạn.

Are the baccate trees in the park producing fruits this year?

Có phải các cây baccate trong công viên đang ra trái năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baccate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baccate

Không có idiom phù hợp