Bản dịch của từ Backache trong tiếng Việt
Backache

Backache (Noun)
Đau lưng kéo dài.
Prolonged pain in ones back.
She complained about her backache after helping with the charity event.
Cô ấy phàn nàn về cơn đau lưng sau khi giúp đỡ sự kiện từ thiện.
His backache worsened due to sitting for long hours at the fundraiser.
Cơn đau lưng của anh ấy trở nên nặng hơn do ngồi nhiều giờ tại sự kiện gây quỹ.
The volunteer nurse suffered from a backache after assisting the elderly.
Y tá tình nguyện viên bị đau lưng sau khi giúp đỡ người cao tuổi.
Dạng danh từ của Backache (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Backache | Backaches |
Họ từ
"Backache" là một thuật ngữ chỉ sự đau đớn ở vùng lưng, có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân như tư thế không đúng, chấn thương hoặc các vấn đề y tế khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, có thể gặp từ "back pain" thường xuyên hơn, mặc dù "backache" vẫn được chấp nhận và sử dụng. Cả hai phiên bản đều diễn tả cảm giác đau và khó chịu tại lưng.
Từ "backache" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "back" (lưng) và "ache" (đau). "Back" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *bakō, có nghĩa là phần phía sau của cơ thể, trong khi "ache" đến từ tiếng Proto-Germanic *āka, chỉ cảm giác đau đớn. Khái niệm đau lưng đã tồn tại từ lâu trong lịch sử y học, phản ánh các vấn đề về sức khỏe liên quan đến cột sống, cơ bắp và cấu trúc khung xương. Sử dụng hiện tại của từ này minh họa phổ biến hóa trong xã hội hiện đại khi căng thẳng và lối sống ít vận động ngày càng gia tăng.
Từ "backache" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và y học. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về triệu chứng bệnh lý, trong bảng hỏi sức khỏe, hoặc khi tư vấn tại các cơ sở y tế. Hơn nữa, "backache" thường được sử dụng trong các bài viết và nghiên cứu liên quan đến tư thế, lao động, và các vấn đề sức khỏe liên quan đến cột sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp