Bản dịch của từ Backmost trong tiếng Việt

Backmost

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backmost (Adjective)

bˈækmoʊst
bˈækmoʊst
01

Trở lại xa nhất.

Farthest back.

Ví dụ

The backmost row in the theater had the least visibility.

Hàng ghế ở phía sau cùng trong rạp có tầm nhìn kém nhất.

The backmost seats were not occupied during the concert.

Các chỗ ngồi ở phía sau cùng không được sử dụng trong buổi hòa nhạc.

Which group sat in the backmost section of the conference room?

Nhóm nào ngồi ở phần phía sau cùng của phòng hội nghị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backmost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backmost

Không có idiom phù hợp