Bản dịch của từ Backmost trong tiếng Việt
Backmost

Backmost (Adjective)
Trở lại xa nhất.
Farthest back.
The backmost row in the theater had the least visibility.
Hàng ghế ở phía sau cùng trong rạp có tầm nhìn kém nhất.
The backmost seats were not occupied during the concert.
Các chỗ ngồi ở phía sau cùng không được sử dụng trong buổi hòa nhạc.
Which group sat in the backmost section of the conference room?
Nhóm nào ngồi ở phần phía sau cùng của phòng hội nghị?
Từ "backmost" (tính từ) có nghĩa là ở vị trí xa nhất về phía sau trong một dãy hoặc chuỗi. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ vị trí của một đối tượng hoặc một phần của một đối tượng, chẳng hạn như trong các cấu trúc không gian hoặc tổ chức. Cả British English và American English đều sử dụng từ "backmost" giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và môi trường giao tiếp.
Từ "backmost" được hình thành từ hai thành phần: "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", từ gốc Germanic có nghĩa là phía sau, và hậu tố "-most" xuất phát từ tiếng Old English "-meste", có nghĩa là nhất hoặc xa nhất. Khái niệm "backmost" chỉ vị trí xa nhất về phía sau trong không gian hoặc thứ tự, phản ánh một quá trình phát triển ngôn ngữ từ việc mô tả vị trí cụ thể đến việc chỉ rõ vị trí hơn cả.
Từ "backmost" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chủ yếu xuất hiện khi mô tả vị trí vật lý trong không gian, chẳng hạn như trong các lĩnh vực khảo sát địa lý hoặc thiết kế nội thất. Từ này có thể thấy trong các tình huống liên quan đến bố trí hoặc xếp hạng, nơi người ta cần xác định các vị trí hoặc thứ tự từ khu vực xa nhất về phía sau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp