Bản dịch của từ Bad blood trong tiếng Việt
Bad blood

Bad blood (Noun)
Sự cay đắng hoặc thù địch giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Bitterness or animosity between individuals or groups.
There is bad blood between the two social groups in our community.
Có mối thù hằn giữa hai nhóm xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
The charity event did not create bad blood among the participants.
Sự kiện từ thiện không tạo ra mối thù hằn giữa các người tham gia.
Is there bad blood between the youth and the local government?
Có mối thù hằn giữa giới trẻ và chính quyền địa phương không?
"Bad blood" là một cụm từ tiếng Anh thường chỉ sự hiềm khích, mâu thuẫn hay xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong ngữ cảnh xã hội, "bad blood" thường ám chỉ những mối quan hệ bị tổn thương, dẫn đến cảm xúc tiêu cực. Cụm từ này có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau ở một số vùng miền. Trong giao tiếp, "bad blood" được sử dụng phổ biến trong văn nói và viết để diễn tả tâm lý căng thẳng, không hòa hợp.
Cụm từ "bad blood" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanguis" nghĩa là "máu". Trong lịch sử, khái niệm "máu xấu" được sử dụng để chỉ những mối quan hệ xung đột, thù hằn giữa các cá nhân hoặc nhóm do huyết thống hoặc những lý do cá nhân khác. Nguyên nghĩa này đã thúc đẩy sự phát triển sang ý nghĩa hiện đại, chỉ sự hiềm khích, mâu thuẫn hoặc cảm giác thù địch mà không nhất thiết phải liên quan đến yếu tố sinh học.
"Cụm từ 'bad blood' thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội và mối quan hệ giữa các cá nhân, đặc biệt là khi đề cập đến sự thù địch hay mối quan hệ không hòa hợp. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề mối quan hệ cá nhân hoặc xung đột. Tần suất xuất hiện của nó trong văn viết học thuật có xu hướng thấp hơn, nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong các bài luận bàn về tâm lý xã hội".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp