Bản dịch của từ Animosity trong tiếng Việt

Animosity

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animosity (Noun)

ænəmˈɑsətiz
ænəmˈɑsətiz
01

Sự thù địch mạnh mẽ.

Strong hostility.

Ví dụ

The animosity between the two groups was evident during the protest.

Sự căm ghét giữa hai nhóm rõ ràng trong cuộc biểu tình.

There was animosity between the neighbors due to a property dispute.

Có sự căm ghét giữa các hàng xóm do một tranh chấp tài sản.

The animosity towards the new student was unwarranted and unfair.

Sự căm ghét với học sinh mới là không cần thiết và không công bằng.

Kết hợp từ của Animosity (Noun)

CollocationVí dụ

Personal animosity

Mối thù cá nhân

Their personal animosity towards each other affected the whole group.

Sự căm ghét cá nhân giữa họ ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm.

Long-standing animosity

Mối thù lâu năm

The long-standing animosity between the two families led to a feud.

Sự thù địch lâu năm giữa hai gia đình dẫn đến một cuộc hận thù.

Animosity (Noun Countable)

ænəmˈɑsətiz
ænəmˈɑsətiz
01

Một cảm giác không thích, phản đối hoặc tức giận mạnh mẽ đối với ai đó hoặc một cái gì đó.

A feeling of strong dislike opposition or anger towards someone or something.

Ví dụ

There was animosity between the two rival gangs in the neighborhood.

Có sự thù địch giữa hai băng đảng đối thủ trong khu phố.

The animosity towards the new student was evident among the classmates.

Sự thù địch với học sinh mới rõ ràng giữa các bạn cùng lớp.

The animosity towards the unfair teacher grew stronger each day.

Sự thù địch với giáo viên bất công trở nên mạnh mẽ hơn mỗi ngày.

Kết hợp từ của Animosity (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Personal animosity

Mối thù cá nhân

Their personal animosity affected the whole community negatively.

Sự căm ghét cá nhân của họ ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.

Long-standing animosity

Mối thù lâu năm

Their long-standing animosity finally ended after years of conflict.

Sự thù địch lâu năm của họ cuối cùng cũng kết thúc sau nhiều năm xung đột.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Animosity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Animosity

Không có idiom phù hợp