Bản dịch của từ Animosity trong tiếng Việt
Animosity
Animosity (Noun)
The animosity between the two groups was evident during the protest.
Sự căm ghét giữa hai nhóm rõ ràng trong cuộc biểu tình.
There was animosity between the neighbors due to a property dispute.
Có sự căm ghét giữa các hàng xóm do một tranh chấp tài sản.
The animosity towards the new student was unwarranted and unfair.
Sự căm ghét với học sinh mới là không cần thiết và không công bằng.
Kết hợp từ của Animosity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal animosity Mối thù cá nhân | Their personal animosity towards each other affected the whole group. Sự căm ghét cá nhân giữa họ ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm. |
Long-standing animosity Mối thù lâu năm | The long-standing animosity between the two families led to a feud. Sự thù địch lâu năm giữa hai gia đình dẫn đến một cuộc hận thù. |
Animosity (Noun Countable)
There was animosity between the two rival gangs in the neighborhood.
Có sự thù địch giữa hai băng đảng đối thủ trong khu phố.
The animosity towards the new student was evident among the classmates.
Sự thù địch với học sinh mới rõ ràng giữa các bạn cùng lớp.
The animosity towards the unfair teacher grew stronger each day.
Sự thù địch với giáo viên bất công trở nên mạnh mẽ hơn mỗi ngày.
Kết hợp từ của Animosity (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal animosity Mối thù cá nhân | Their personal animosity affected the whole community negatively. Sự căm ghét cá nhân của họ ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng. |
Long-standing animosity Mối thù lâu năm | Their long-standing animosity finally ended after years of conflict. Sự thù địch lâu năm của họ cuối cùng cũng kết thúc sau nhiều năm xung đột. |
Họ từ
Từ "animosity" chỉ sự thù địch, oán hận sâu sắc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học, nó thường diễn tả cảm giác chủ quan, tích tụ lâu dài và có thể dẫn đến hành động đối kháng. Hình thức từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, song cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "animosity" xuất phát từ tiếng Latin "animositas", có nghĩa là "tinh thần, sự hăng say". Nó được cấu thành từ từ gốc "animus", biểu thị cho tâm trí hoặc tinh thần. Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã được áp dụng với nghĩa xấu liên quan đến sự thù địch và oán ghét. Ngày nay, "animosity" chỉ đến cảm giác thù địch mạnh mẽ và thường xuyên giữa các cá nhân hoặc nhóm, duy trì mối liên hệ với ý nghĩa gốc về sự khích lệ cảm xúc mãnh liệt.
Từ "animosity" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả mối quan hệ xung đột hay cảm xúc thù địch giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong các văn bản học thuật, "animosity" có thể được thấy trong các nghiên cứu về tâm lý học, xã hội học hoặc chính trị, khi phân tích các xung đột giữa các nhóm xã hội hoặc quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp