Bản dịch của từ Bad feeling trong tiếng Việt
Bad feeling

Bad feeling (Phrase)
Một cảm giác không vui hoặc bất mãn.
A feeling of unhappiness or discontent.
She had a bad feeling about the new neighborhood.
Cô ấy có cảm giác không may về khu phố mới.
The bad feeling in the room was palpable after the argument.
Cảm giác không vui trong phòng trở nên rõ ràng sau cuộc tranh cãi.
He couldn't shake off the bad feeling lingering in his mind.
Anh ấy không thể loại bỏ cảm giác không vui đọng lại trong tâm trí.
Cụm từ "bad feeling" diễn tả một trạng thái cảm xúc tiêu cực, thường đi kèm với sự lo âu, không thoải mái hoặc dự cảm xấu về một sự việc sắp xảy ra. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, từ "atmosphere" thường được thêm vào để nhấn mạnh cảm giác tiêu cực trong ngữ cảnh nhất định, như "bad feeling atmosphere".
Cụm từ "bad feeling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bad" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "bæddel", mang nghĩa xấu xa, không tốt, trong khi "feeling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sentire", nghĩa là cảm nhận. Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái tâm lý tiêu cực, có nguồn gốc từ những cảm xúc bị cản trở hoặc khó chịu. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến để chỉ những cảm xúc không tích cực trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "bad feeling" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông dụng khi diễn đạt cảm giác tiêu cực hoặc lo âu. Cụ thể, trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc, tình trạng tâm lý hoặc dự đoán về những điều không tốt có thể xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
