Bản dịch của từ Bad weather trong tiếng Việt
Bad weather

Bad weather (Idiom)
Điều kiện thời tiết khó chịu.
Unpleasant weather conditions.
The outdoor event was canceled due to bad weather.
Sự kiện ngoại trời bị hủy vì thời tiết xấu.
People were advised to stay indoors during the bad weather.
Mọi người được khuyến cáo ở trong nhà trong thời tiết xấu.
The bad weather caused delays in public transportation services.
Thời tiết xấu gây ra sự chậm trễ trong dịch vụ giao thông công cộng.
Thời tiết xấu (bad weather) thường được định nghĩa là các điều kiện khí tượng không thuận lợi, bao gồm mưa to, bão, gió mạnh, sương mù dày đặc hoặc tuyết rơi. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, cách thức phát âm có thể thay đổi đôi chút do khác biệt về ngữ âm giữa hai phương ngữ. Thời tiết xấu có thể ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời cũng như an toàn giao thông.
Cụm từ "bad weather" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bad" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, "bada", mang nghĩa là xấu hoặc không tốt, và "weather" phát sinh từ tiếng Anh cổ "weder", có nghĩa là khí hậu, thời tiết. Cả hai từ này đã phát triển qua thời gian, phản ánh sự tác động tiêu cực từ các điều kiện thời tiết không thuận lợi. Hiện nay, "bad weather" thường chỉ những hiện tượng khí hậu gây khó khăn cho hoạt động của con người.
Cụm từ "bad weather" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các ngữ cảnh liên quan tới dự báo thời tiết và tác động của thời tiết xấu đến hoạt động của con người thường được đề cập. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường đề cập đến "bad weather" khi thảo luận về ảnh hưởng của thời tiết đến sức khỏe, giao thông, hoặc các hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết tin tức và báo cáo liên quan đến khí hậu, thiên nhiên và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp