Bản dịch của từ Badam trong tiếng Việt

Badam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Badam (Noun)

bˈædəm
bˈædəm
01

Một quả hạnh nhân.

An almond.

Ví dụ

She snacked on badam during the social event.

Cô ấy ăn vụa hạt hạnh nhân trong sự kiện xã hội.

Badam is often used in social gatherings in this community.

Hạt hạnh nhân thường được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội ở cộng đồng này.

The recipe for the social event includes chopped badam nuts.

Công thức cho sự kiện xã hội bao gồm việc băm nhuyễn hạt hạnh nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/badam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Badam

Không có idiom phù hợp