Bản dịch của từ Badam trong tiếng Việt
Badam

Badam (Noun)
Một quả hạnh nhân.
An almond.
She snacked on badam during the social event.
Cô ấy ăn vụa hạt hạnh nhân trong sự kiện xã hội.
Badam is often used in social gatherings in this community.
Hạt hạnh nhân thường được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội ở cộng đồng này.
The recipe for the social event includes chopped badam nuts.
Công thức cho sự kiện xã hội bao gồm việc băm nhuyễn hạt hạnh nhân.
Từ "badam" thường được sử dụng để chỉ một loại hạt cây, cụ thể là hạt hạnh nhân, mang tính chất dinh dưỡng cao và được ưa chuộng trong ẩm thực, nhất là trong các món ngọt ở nhiều nền văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này không có nhiều khác biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Mỹ thường nhấn âm hơn so với người Anh. Hạt badam còn được biết đến với các tác dụng sức khỏe, bao gồm cải thiện sức khỏe tim mạch và cung cấp năng lượng.
Từ "badam" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "بَدَام" (badam), đặt tên cho hạt nhân của quả hạnh. Hạt này được biết đến rộng rãi trong ẩm thực và y học bởi giá trị dinh dưỡng và công dụng chữa bệnh. Sự phổ biến của badam trong các nền văn hóa khác nhau từ Ả Rập đến Ấn Độ đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi nó, thể hiện sự kết nối giữa thực phẩm và sức khỏe trong đời sống con người đương đại.
Từ "badam" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và đã không có thảo luận rõ ràng về độ thường xuyên sử dụng trong các thành phần của IELTS. Thay vào đó, nó có thể được liên kết với các ngữ cảnh văn hóa, chẳng hạn như trong ẩm thực hoặc truyền thống địa phương ở một số quốc gia. Trong các trường hợp cụ thể, "badam" có thể ám chỉ đến quả hạch hoặc hạnh nhân trong một số ngôn ngữ, cho thấy khả năng ứng dụng hạn chế và chủ yếu trong ngữ cảnh ẩm thực.