Bản dịch của từ Almond trong tiếng Việt
Almond

Almond (Noun)
Almond trees are commonly grown in California for their nuts.
Cây hạt hạnh thường được trồng ở California vì hạt của chúng.
She made delicious almond cookies for the social gathering.
Cô ấy đã làm bánh quy hạt hạnh ngon cho buổi tụ tập xã hội.
Almonds are often used as snacks at social events.
Hạt hạnh thường được sử dụng làm món ăn vặt tại các sự kiện xã hội.
She baked cookies with chopped almonds for the social event.
Cô ấy nướng bánh quy với hạt hạnh nhân băm nhỏ cho sự kiện xã hội.
The social gathering featured a dessert table with almond pastries.
Buổi tụ họp xã hội có bàn tráng miệng với bánh ngọt hạnh nhân.
He gifted a box of almond chocolates to the social club members.
Anh ấy tặng một hộp sô cô la hạnh nhân cho các thành viên câu lạc bộ xã hội.
Dạng danh từ của Almond (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Almond | Almonds |
Kết hợp từ của Almond (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Toasted almonds Hạt hạnh nhân rang | She sprinkled toasted almonds on the salad. Cô ấy rải hạt hạnh nhân rang lên salad. |
Flaked almonds Hạt hạnh nhân băm nhỏ | The social event served delicious cakes topped with flaked almonds. Sự kiện xã hội phục vụ các chiếc bánh ngon được trang trí bằng hạt hạnh nhân băm nhỏ. |
Blanched almonds Hạt hạnh nhân trắng | She bought blanched almonds for the social event. Cô ấy đã mua hạt hạnh nhân rang sáng cho sự kiện xã hội. |
Sugared almonds Hạt hạnh phúc | The wedding favors included sugared almonds. Những món quà cưới bao gồm hạt hạnh nhân đường. |
Whole almonds Hạt hạnh nhân nguyên | She shared whole almonds at the social gathering. Cô ấy chia sẻ hạt hạnh nhân nguyên vẹn tại buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Hạt hạnh nhân (almond) là một loại hạt có nguồn gốc từ cây hạnh nhân, thuộc họ Bạch đàn. Hạt này được tiêu thụ rộng rãi nhờ giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều vitamin E, magiê và chất béo không bão hòa. Trong tiếng Anh, hạt hạnh nhân được sử dụng cả trong Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm "a" và người Mỹ có xu hướng phát âm mềm hơn.
Từ "almond" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amygdala", có nghĩa là hạnh nhân. Tiếng Latin này phát sinh từ tiếng Hy Lạp "amygdalē", diễn tả quả hạnh nhân. Qua nhiều thế kỷ, thuật ngữ này đã được chuyển sang các ngôn ngữ phương Tây khác, duy trì nghĩa gốc liên quan đến loại hạt ăn được này. Hiện tại, "almond" không chỉ đề cập đến hạt mà còn bao gồm cây hạnh nhân, thể hiện giá trị dinh dưỡng và kinh tế trong ẩm thực hiện đại.
Từ "almond" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kì thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề dinh dưỡng, thực phẩm và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được đề cập trong các thảo luận về ẩm thực, chế độ ăn uống lành mạnh, hoặc các bài viết về các loại hạt và lợi ích sức khỏe của chúng. Các tình huống phổ biến bao gồm nấu ăn, sản phẩm vệ sinh làm đẹp cũng như các thương hiệu thực phẩm chức năng.