Bản dịch của từ Almond trong tiếng Việt

Almond

Noun [U/C]

Almond (Noun)

ˈɑmn̩d
ˈɑmn̩d
01

Cây tạo ra hạt hạnh nhân, cùng họ với đào và mận. có nguồn gốc từ tây á, nó được trồng rộng rãi ở vùng khí hậu ấm áp.

The tree that produces almonds related to the peach and plum native to western asia it is widely cultivated in warm climates

Ví dụ

Almond trees are commonly grown in California for their nuts.

Cây hạt hạnh thường được trồng ở California vì hạt của chúng.

She made delicious almond cookies for the social gathering.

Cô ấy đã làm bánh quy hạt hạnh ngon cho buổi tụ tập xã hội.

Almonds are often used as snacks at social events.

Hạt hạnh thường được sử dụng làm món ăn vặt tại các sự kiện xã hội.

02

Hạt (hạt) hình bầu dục ăn được của cây hạnh nhân, mọc trong vỏ gỗ, được sử dụng rộng rãi làm thực phẩm.

The oval edible nutlike seed kernel of the almond tree growing in a woody shell widely used as food

Ví dụ

She baked cookies with chopped almonds for the social event.

Cô ấy nướng bánh quy với hạt hạnh nhân băm nhỏ cho sự kiện xã hội.

The social gathering featured a dessert table with almond pastries.

Buổi tụ họp xã hội có bàn tráng miệng với bánh ngọt hạnh nhân.

He gifted a box of almond chocolates to the social club members.

Anh ấy tặng một hộp sô cô la hạnh nhân cho các thành viên câu lạc bộ xã hội.

Kết hợp từ của Almond (Noun)

CollocationVí dụ

Toasted almonds

Hạt hạnh nhân rang

She sprinkled toasted almonds on the salad.

Cô ấy rải hạt hạnh nhân rang lên salad.

Flaked almonds

Hạt hạnh nhân băm nhỏ

The social event served delicious cakes topped with flaked almonds.

Sự kiện xã hội phục vụ các chiếc bánh ngon được trang trí bằng hạt hạnh nhân băm nhỏ.

Blanched almonds

Hạt hạnh nhân trắng

She bought blanched almonds for the social event.

Cô ấy đã mua hạt hạnh nhân rang sáng cho sự kiện xã hội.

Sugared almonds

Hạt hạnh phúc

The wedding favors included sugared almonds.

Những món quà cưới bao gồm hạt hạnh nhân đường.

Whole almonds

Hạt hạnh nhân nguyên

She shared whole almonds at the social gathering.

Cô ấy chia sẻ hạt hạnh nhân nguyên vẹn tại buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Almond

Không có idiom phù hợp