Bản dịch của từ Peach trong tiếng Việt

Peach

Noun [U/C]Verb

Peach (Noun)

pˈitʃ
pˈitʃ
01

Một loại quả hạch tròn, thịt màu vàng mọng nước và vỏ màu vàng hồng.

A round stone fruit with juicy yellow flesh and downy pinkish-yellow skin.

Ví dụ

The peach orchard in the town produces delicious fruits.

Vườn đào trong thị trấn cho ra những trái ngon.

At the social event, guests enjoyed fresh peach pie desserts.

Tại sự kiện xã hội, khách được thưởng thức món tráng miệng bánh đào tươi.

She wore a peach-colored dress to the charity fundraiser gala.

Cô mặc một chiếc váy màu đào đến buổi dạ tiệc gây quỹ từ thiện.

02

Cây trung hoa có quả đào.

The chinese tree which bears peaches.

Ví dụ

She brought a basket of ripe peaches to the social event.

Cô mang một giỏ đào chín đến sự kiện xã hội.

The peach tree in the garden was full of juicy fruits.

Cây đào trong vườn trĩu quả mọng nước.

The children enjoyed a peach-eating contest at the social gathering.

Bọn trẻ thích thú với cuộc thi ăn đào tại buổi họp mặt xã hội.

03

Một người hoặc vật đặc biệt tốt hoặc hấp dẫn.

An exceptionally good or attractive person or thing.

Ví dụ

She's a real peach, always helping others in need.

Cô ấy là một quả đào thực sự, luôn giúp đỡ người khác khi gặp khó khăn.

The new cafe is a peach, with delicious food and cozy atmosphere.

Quán cà phê mới là một quả đào, với đồ ăn ngon và không khí ấm cúng.

He's a peach of a boss, always supportive and understanding.

Anh ấy là một ông chủ đào hoa, luôn ủng hộ và thấu hiểu.

Peach (Verb)

pˈitʃ
pˈitʃ
01

Thông báo trên.

Inform on.

Ví dụ

She decided to peach on her friend's secret to the teacher.

Cô quyết định tiết lộ bí mật của bạn mình với giáo viên.

He was afraid that his classmates would peach on his misbehavior.

Anh ấy sợ rằng các bạn cùng lớp sẽ đào bới hành vi sai trái của anh ấy.

It's not nice to peach on someone just to get them in trouble.

Thật không hay khi đào bới ai đó chỉ để khiến họ gặp rắc rối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peach

Không có idiom phù hợp