Bản dịch của từ Peach trong tiếng Việt
Peach
Peach (Noun)
The peach orchard in the town produces delicious fruits.
Vườn đào trong thị trấn cho ra những trái ngon.
At the social event, guests enjoyed fresh peach pie desserts.
Tại sự kiện xã hội, khách được thưởng thức món tráng miệng bánh đào tươi.
She wore a peach-colored dress to the charity fundraiser gala.
Cô mặc một chiếc váy màu đào đến buổi dạ tiệc gây quỹ từ thiện.
She brought a basket of ripe peaches to the social event.
Cô mang một giỏ đào chín đến sự kiện xã hội.
The peach tree in the garden was full of juicy fruits.
Cây đào trong vườn trĩu quả mọng nước.
The children enjoyed a peach-eating contest at the social gathering.
Bọn trẻ thích thú với cuộc thi ăn đào tại buổi họp mặt xã hội.
Một người hoặc vật đặc biệt tốt hoặc hấp dẫn.
An exceptionally good or attractive person or thing.
She's a real peach, always helping others in need.
Cô ấy là một quả đào thực sự, luôn giúp đỡ người khác khi gặp khó khăn.
The new cafe is a peach, with delicious food and cozy atmosphere.
Quán cà phê mới là một quả đào, với đồ ăn ngon và không khí ấm cúng.
He's a peach of a boss, always supportive and understanding.
Anh ấy là một ông chủ đào hoa, luôn ủng hộ và thấu hiểu.
Dạng danh từ của Peach (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peach | Peaches |
Peach (Verb)
Thông báo trên.
Inform on.
She decided to peach on her friend's secret to the teacher.
Cô quyết định tiết lộ bí mật của bạn mình với giáo viên.
He was afraid that his classmates would peach on his misbehavior.
Anh ấy sợ rằng các bạn cùng lớp sẽ đào bới hành vi sai trái của anh ấy.
It's not nice to peach on someone just to get them in trouble.
Thật không hay khi đào bới ai đó chỉ để khiến họ gặp rắc rối.
Họ từ
Quả "peach" (Prunus persica) là một loại trái cây thuộc họ Hoa hồng, nổi bật với vị ngọt và kết cấu thịt mềm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "malum persicum". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "peach" có cùng nghĩa và cách phát âm tương tự nhau, thường được sử dụng để chỉ trái cây hoặc biểu thị sự dễ chịu, ưa thích. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "peach" cũng có thể kéo dài đến diễn đạt sự ngọt ngào trong tính cách con người.
Từ "peach" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "persica", mang nghĩa là cây đào và được lấy từ tên gọi của nước Ba Tư (Persia), nơi cây đào có nguồn gốc. Qua tiếng Pháp cổ "peche", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Sự phát triển từ tên gọi địa lý này thể hiện mối liên hệ lịch sử giữa sự phân bố của cây đào và sự giao thương văn hóa, phản ánh sự kết nối giữa ẩm thực và môi trường trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "peach" thường xuất hiện trong các phần của IELTS như Writing và Speaking, tuy tần suất không cao bằng các danh từ khác. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả thực phẩm hoặc trong các bài viết về dinh dưỡng. Ngoài ra, từ "peach" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến ẩm thực hoặc trong các tình huống mô tả cảm xúc, khi việc so sánh hoặc ẩn dụ được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp