Bản dịch của từ Bagger trong tiếng Việt
Bagger

Bagger (Noun)
Một người túi xách.
One who bags.
The supermarket hired a new bagger to help customers pack groceries.
Siêu thị đã thuê một người đóng gói mới để giúp khách hàng đóng gói thực phẩm.
The bagger at the local market is known for being friendly and efficient.
Người đóng gói tại chợ địa phương nổi tiếng với sự thân thiện và hiệu quả.
The bagger's job is to carefully place items in bags for customers.
Công việc của người đóng gói là đặt cẩn thận các mặt hàng vào túi cho khách hàng.
Dạng danh từ của Bagger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bagger | Baggers |
Họ từ
Từ "bagger" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp, chỉ người làm công việc đóng gói hàng hóa vào túi hoặc bao bì. Trong tiếng Anh Mỹ, "bagger" có thể chỉ người làm việc tại siêu thị, trong khi trong tiếng Anh Anh không phổ biến như một thuật ngữ chính thức. Hình thức viết và phát âm có thể khác nhau ít nhiều, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Thuật ngữ này thể hiện sự chuyên môn hóa trong lao động dịch vụ.
Từ "bagger" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "baggen", có nghĩa là "để bỏ vào túi". Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "baccus", có nghĩa là "bao" hay "túi". Qua thời gian, từ "bagger" được sử dụng để chỉ những người thực hiện hành động bỏ đồ vào túi, thường là trong bối cảnh dịch vụ khách hàng, như nhân viên đóng gói hàng hóa tại các cửa hàng. Sự tiến hóa ngữ nghĩa của từ này phản ánh vai trò của nó trong việc thuận tiện hóa việc mua sắm.
Từ "bagger" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong các ngữ cảnh như nói và viết, do bản chất từ này thường mang nghĩa cụ thể liên quan đến công việc hoặc nghề nghiệp trong ngành dịch vụ. Trong các ngữ cảnh khác, "bagger" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến siêu thị hoặc dịch vụ thu ngân, đề cập đến người sắp xếp hàng hóa vào túi cho khách hàng. Sự hạn chế của từ này trong ngữ liệu học thuật có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng trong các bài viết hoặc bài phát biểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp