Bản dịch của từ Bagger trong tiếng Việt

Bagger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bagger (Noun)

bˈæɡɚ
bˈæɡɚ
01

Một người túi xách.

One who bags.

Ví dụ

The supermarket hired a new bagger to help customers pack groceries.

Siêu thị đã thuê một người đóng gói mới để giúp khách hàng đóng gói thực phẩm.

The bagger at the local market is known for being friendly and efficient.

Người đóng gói tại chợ địa phương nổi tiếng với sự thân thiện và hiệu quả.

The bagger's job is to carefully place items in bags for customers.

Công việc của người đóng gói là đặt cẩn thận các mặt hàng vào túi cho khách hàng.

Dạng danh từ của Bagger (Noun)

SingularPlural

Bagger

Baggers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bagger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bagger

Không có idiom phù hợp