Bản dịch của từ Baguettes trong tiếng Việt
Baguettes

Baguettes (Noun)
Số nhiều của baguette.
Plural of baguette.
Many people enjoy eating baguettes at social gatherings in Paris.
Nhiều người thích ăn bánh mì baguette trong các buổi tiệc ở Paris.
Not everyone prefers baguettes over other types of bread.
Không phải ai cũng thích baguette hơn các loại bánh mì khác.
Do you think baguettes are a popular choice at social events?
Bạn có nghĩ rằng baguette là lựa chọn phổ biến trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Baguettes là một loại bánh mì dài, mỏng và có vỏ giòn, phổ biến trong nền ẩm thực Pháp. Thường được làm từ bột mì, nước, muối và men, baguette là biểu tượng của ẩm thực Pháp. Trong tiếng Anh, từ "baguette" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Bánh baguette thường được sử dụng để làm sandwich hoặc ăn kèm với phô mai và thịt nguội.
Từ "baguette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "baguette" trong tiếng Latinh "bacchetta", có nghĩa là "gậy nhỏ" hoặc "thanh". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ định một loại bánh mì dài, mỏng, có vỏ giòn, xuất hiện ở Pháp vào thế kỷ 19. Sự phát triển của bánh mì baguette không chỉ đánh dấu sự tiến bộ trong nghệ thuật làm bánh mà còn phản ánh văn hóa ẩm thực Pháp, trở thành biểu tượng trong ẩm thực của đất nước này.
Từ "baguettes" xuất hiện tương đối hiếm trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi chủ đề thường liên quan đến văn hóa và ẩm thực. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực Pháp, nghệ thuật làm bánh, và các sự kiện ẩm thực quốc tế. Nó phản ánh sự tinh tế và đa dạng trong nền văn hóa ẩm thực hiện đại.