Bản dịch của từ Baguettes trong tiếng Việt

Baguettes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baguettes (Noun)

bəɡˈɛtəs
bəɡˈɛtəs
01

Số nhiều của baguette.

Plural of baguette.

Ví dụ

Many people enjoy eating baguettes at social gatherings in Paris.

Nhiều người thích ăn bánh mì baguette trong các buổi tiệc ở Paris.

Not everyone prefers baguettes over other types of bread.

Không phải ai cũng thích baguette hơn các loại bánh mì khác.

Do you think baguettes are a popular choice at social events?

Bạn có nghĩ rằng baguette là lựa chọn phổ biến trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baguettes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baguettes

Không có idiom phù hợp