Bản dịch của từ Bairn trong tiếng Việt
Bairn

Bairn (Noun)
Một đứa trẻ.
A child.
The bairn played happily in the playground with his friends.
Đứa trẻ chơi vui vẻ ở sân chơi với bạn bè của mình.
The social worker provided support to the struggling bairn and his family.
Người làm công tác xã hội cung cấp hỗ trợ cho đứa trẻ gặp khó khăn và gia đình của cậu ấy.
The local community organized a charity event to help bairns in need.
Cộng đồng địa phương tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp đỡ các đứa trẻ cần sự giúp đỡ.
Họ từ
Từ "bairn" là một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Scotland và Bắc Anh, có nghĩa là "đứa trẻ" hoặc "đứa bé". Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn có thể được người bản địa sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh truyền thống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bairn" thường mang tính chất thân mật và gợi nhớ về vùng miền, thể hiện sự gần gũi trong quan hệ xã hội.
Từ "bairn" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "beorn", nghĩa là "đứa trẻ" hoặc "thiếu niên". Trong ngôn ngữ tiếng Scotland, "bairn" được sử dụng chủ yếu để chỉ trẻ nhỏ hoặc em bé. Sự tiến hóa ngữ nghĩa từ mô tả một cá thể trẻ tuổi đến khái niệm ngắt quãng sự chú ý tới những khía cạnh tình cảm và gia đình trong văn hóa Scotland phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa từ ngữ và bản sắc dân tộc.
Từ "bairn" là một thuật ngữ cổ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Scotland và miền bắc nước Anh, nghĩa là "trẻ con". Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ sử dụng từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về trẻ em hoặc trong văn học. "Bairn" thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, văn chương địa phương, và đôi khi trong các nghiên cứu xã hội liên quan đến văn hóa khu vực, phản ánh sự gần gũi giữa người nói và đối tượng đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp