Bản dịch của từ Baleen trong tiếng Việt
Baleen

Baleen (Noun)
Xương cá voi.
Baleen whales filter food from the ocean using their unique structures.
Cá voi có hàm baleen lọc thức ăn từ đại dương bằng cấu trúc đặc biệt.
Baleen does not make whales aggressive; they are gentle giants.
Baleen không làm cho cá voi trở nên hung dữ; chúng là khổng lồ hiền lành.
How does baleen help whales survive in their environment?
Baleen giúp cá voi sống sót trong môi trường như thế nào?
Họ từ
Baleen là một cấu trúc giống như sừng được tìm thấy ở một số loài cá voi, chẳng hạn như cá voi lưng cong và cá voi xanh. Chức năng chính của baleen là lọc thức ăn từ nước, cho phép cá voi ăn plankton và cá nhỏ. Trong tiếng Anh, từ "baleen" được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do các yếu tố ngữ âm vùng miền.
Từ "baleen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "balinus", có nghĩa là "chân váy". Lịch sử từ này liên quan đến việc mô tả cấu trúc giống như màng mà cá kình sử dụng để lọc thức ăn từ nước. Baleen, vốn là bộ phận chính trong hệ tiêu hóa của một số loài động vật biển, đặc biệt là cá voi, ngày nay được hiểu là một yếu tố thiết yếu trong sinh thái học biển, nhấn mạnh vai trò của nó trong chuỗi thức ăn đại dương.
Từ "baleen" không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến sinh học và động vật học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "baleen" thường được sử dụng khi thảo luận về các loài cá voi có hàm bằng sợi nhựa, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển. Từ này thường thấy trong các tài liệu khoa học hoặc các cuộc hội thảo về bảo tồn động vật biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

