Bản dịch của từ Whalebone trong tiếng Việt

Whalebone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whalebone (Noun)

ˈeɪlboʊn
ˈeɪlboʊn
01

Một chất sừng đàn hồi mọc thành từng mảng mỏng song song ở hàm trên của một số loài cá voi và được chúng sử dụng để lọc sinh vật phù du ra khỏi nước biển.

An elastic horny substance which grows in a series of thin parallel plates in the upper jaw of some whales and is used by them to strain plankton from the seawater.

Ví dụ

Whalebone is a valuable material for making corsets in the past.

Xương cá voi là một vật liệu quý giá để làm áo corset trong quá khứ.

Some people believe using whalebone for fashion is unethical.

Một số người tin rằng việc sử dụng xương cá voi cho thời trang là không đạo đức.

Is whalebone still used in modern clothing production processes?

Liệu xương cá voi có còn được sử dụng trong quy trình sản xuất quần áo hiện đại không?

Whalebone is a valuable material for making corsets in the 19th century.

Xương cá voi là một vật liệu quý giá để làm áo còn thế kỷ 19.

Some people believe using whalebone products contributes to animal cruelty.

Một số người tin rằng việc sử dụng sản phẩm từ xương cá voi đóng góp vào việc tàn ác với động vật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whalebone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whalebone

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.