Bản dịch của từ Whalebone trong tiếng Việt
Whalebone

Whalebone (Noun)
Một chất sừng đàn hồi mọc thành từng mảng mỏng song song ở hàm trên của một số loài cá voi và được chúng sử dụng để lọc sinh vật phù du ra khỏi nước biển.
An elastic horny substance which grows in a series of thin parallel plates in the upper jaw of some whales and is used by them to strain plankton from the seawater.
Whalebone is a valuable material for making corsets in the past.
Xương cá voi là một vật liệu quý giá để làm áo corset trong quá khứ.
Some people believe using whalebone for fashion is unethical.
Một số người tin rằng việc sử dụng xương cá voi cho thời trang là không đạo đức.
Is whalebone still used in modern clothing production processes?
Liệu xương cá voi có còn được sử dụng trong quy trình sản xuất quần áo hiện đại không?
Whalebone is a valuable material for making corsets in the 19th century.
Xương cá voi là một vật liệu quý giá để làm áo còn thế kỷ 19.
Some people believe using whalebone products contributes to animal cruelty.
Một số người tin rằng việc sử dụng sản phẩm từ xương cá voi đóng góp vào việc tàn ác với động vật.
"Whalebone" (tên khoa học: baleen) chỉ phần cấu trúc giống như sợi râu được tìm thấy trong miệng một số loài cá voi, chủ yếu là cá voi baleen. Whalebone có chức năng lọc thức ăn từ nước biển, cho phép cá voi ăn các sinh vật nhỏ như krill. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "whalebone" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "whale" (cá voi) và "bone" (xương), chỉ phần xương của cá voi, đặc biệt là thanh sừng trong miệng các loài cá voi lọc. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, khi xương cá voi được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thời trang và sản xuất, như để làm khung váy, đồ nội thất và các vật dụng khác. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa nguồn gốc tự nhiên và ứng dụng công nghiệp của từ.
Từ "whalebone" (xương cá voi) có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn khía cạnh của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc ngành công nghiệp trước đây liên quan đến đánh bắt cá voi, cũng như trong nghiên cứu sinh thái học. Ngoài ra, nó cũng có thể được đề cập trong các tác phẩm văn học, thể hiện sự liên kết với văn hóa và truyền thống của các cộng đồng ven biển.