Bản dịch của từ Plankton trong tiếng Việt
Plankton
Plankton (Noun)
Các sinh vật nhỏ và cực nhỏ trôi dạt hoặc nổi trên biển hoặc nước ngọt, bao gồm chủ yếu là tảo cát, động vật nguyên sinh, động vật giáp xác nhỏ, trứng và giai đoạn ấu trùng của động vật lớn hơn. nhiều loài động vật thích nghi với việc ăn sinh vật phù du, đặc biệt là bằng cách lọc nước.
The small and microscopic organisms drifting or floating in the sea or fresh water consisting chiefly of diatoms protozoans small crustaceans and the eggs and larval stages of larger animals many animals are adapted to feed on plankton especially by filtering the water.
Plankton plays a vital role in the marine ecosystem.
Plankton đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.
Some marine animals rely on plankton as their main food source.
Một số động vật biển phụ thuộc vào plankton làm nguồn thức ăn chính.
The abundance of plankton affects the entire ocean food chain.
Sự phong phú của plankton ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi thức ăn đại dương.
Họ từ
Plankton là một thuật ngữ dùng để chỉ các sinh vật nhỏ bé sống trong nước, bao gồm cả nước biển và nước ngọt, mà không có khả năng bơi chống lại dòng chảy. Plankton được chia thành hai nhóm chính: fitoplankton (thực vật phù du) và zooplankton (động vật phù du). Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, tham gia chu trình dinh dưỡng và là nguồn thức ăn chính cho nhiều loài động vật biển. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh.
Từ "plankton" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "planktos", có nghĩa là "đi lang thang" hoặc "trôi nổi". Từ này được sử dụng để mô tả các sinh vật nhỏ bé sống trong nước, không có khả năng bơi chủ động và thường bị ảnh hưởng bởi dòng chảy nước. Khái niệm này ra đời vào giữa thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu phân loại và nghiên cứu các sinh vật này, từ đó dẫn đến hiểu biết sâu sắc hơn về hệ sinh thái thủy sinh và chu trình dinh dưỡng trong đại dương.
Từ "plankton" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề sinh học và môi trường. Từ này thường được sử dụng để mô tả các sinh vật nhỏ sống trong nước, ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn đại dương. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "plankton" thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu về sinh thái và biến đổi khí hậu, nhấn mạnh vai trò của chúng trong hệ sinh thái biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp