Bản dịch của từ Drifting trong tiếng Việt
Drifting
Drifting (Adjective)
She felt lost and drifting in the bustling city crowds.
Cô ấy cảm thấy lạc lõng và lạc hướng trong đám đông náo nhiệt của thành phố.
The aimless wandering of teenagers is often seen as drifting behavior.
Sự lang thang không mục đích của tuổi teen thường được coi là hành vi lạc hướng.
His life lacked purpose, leading to a sense of drifting aimlessly.
Cuộc sống của anh thiếu mục tiêu, dẫn đến cảm giác lạc hướng không mục đích.
The drifting population of homeless individuals needs support.
Nhóm người vô gia cư lưu lạc cần được hỗ trợ.
She felt lost in the drifting sea of social media opinions.
Cô ấy cảm thấy lạc lõng giữa biển ý kiến trên mạng xã hội.
The drifting trends in fashion make it hard to keep up.
Những xu hướng thời trang lưu lạc khiến việc theo kịp trở nên khó khăn.
Họ từ
"Drifting" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động trôi nổi, xu hướng di chuyển không có định hướng rõ ràng, hoặc sự chuyển động chậm của một vật thể dưới tác động của gió hoặc dòng nước. Trong tiếng Anh Mỹ, "drifting" thường chỉ đến hành động lái xe một cách ngẫu hứng mà không tuân theo quy tắc giao thông, trong khi tiếng Anh Anh thì thường liên quan đến quá trình liên tục của một ý tưởng hay cảm xúc. Cả hai phiên bản đều có nghĩa rộng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "drifting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "driftan", có nghĩa là "trôi" hoặc "mang theo". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cũ "driftōną", có liên quan đến hành động di chuyển tự do hoặc bị cuốn đi của một vật. Trong ngữ cảnh hiện đại, "drifting" không chỉ ám chỉ sự di chuyển vô định mà còn biểu thị cảm giác tha hóa, không có định hướng, phản ánh sự thay đổi trong cách con người hiểu về tự do và kiểm soát cuộc sống.
Từ "drifting" có mức độ sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghe và đọc liên quan đến chủ đề môi trường hoặc động lực học. Trong các bối cảnh khác, "drifting" thường được dùng để mô tả chuyển động tự do, như trong lĩnh vực thể thao (đặc biệt là đua xe) hoặc trong tâm lý học, chỉ sự mất phương hướng trong cuộc sống. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ này cho thấy tính linh hoạt nhưng cũng chỉ ra rằng từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp