Bản dịch của từ Drifting trong tiếng Việt

Drifting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drifting (Adjective)

dɹˈɪftɪŋ
dɹˈɪftɪŋ
01

Không có định hướng, trọng tâm hoặc mục tiêu.

Without direction focus or goal.

Ví dụ

She felt lost and drifting in the bustling city crowds.

Cô ấy cảm thấy lạc lõng và lạc hướng trong đám đông náo nhiệt của thành phố.

The aimless wandering of teenagers is often seen as drifting behavior.

Sự lang thang không mục đích của tuổi teen thường được coi là hành vi lạc hướng.

His life lacked purpose, leading to a sense of drifting aimlessly.

Cuộc sống của anh thiếu mục tiêu, dẫn đến cảm giác lạc hướng không mục đích.

02

Di chuyển không mục đích hoặc phó mặc cho ngoại lực.

Moving aimlessly or at the mercy of external forces.

Ví dụ

The drifting population of homeless individuals needs support.

Nhóm người vô gia cư lưu lạc cần được hỗ trợ.

She felt lost in the drifting sea of social media opinions.

Cô ấy cảm thấy lạc lõng giữa biển ý kiến trên mạng xã hội.

The drifting trends in fashion make it hard to keep up.

Những xu hướng thời trang lưu lạc khiến việc theo kịp trở nên khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drifting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] These days, due to globalization, some children are getting more and more attached to the global culture and soon away from their national tradition [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Drifting

Không có idiom phù hợp