Bản dịch của từ Seawater trong tiếng Việt

Seawater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seawater (Noun)

sˈiwɔtɚ
sˈiwɑtɚ
01

Nước vào hoặc lấy từ biển.

Water in or taken from the sea.

Ví dụ

Seawater is essential for marine life in the Pacific Ocean.

Nước biển rất cần thiết cho đời sống biển ở Thái Bình Dương.

Seawater does not provide fresh drinking water for the community.

Nước biển không cung cấp nước uống sạch cho cộng đồng.

Is seawater used for desalination in coastal cities like San Diego?

Nước biển có được sử dụng để khử muối ở các thành phố ven biển như San Diego không?

Seawater is salty and not suitable for drinking.

Nước biển mặn và không thích hợp để uống.

She avoids swimming in seawater due to its high salt content.

Cô ấy tránh bơi trong nước biển vì hàm lượng muối cao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seawater cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seawater

Không có idiom phù hợp