Bản dịch của từ Seawater trong tiếng Việt
Seawater
Seawater (Noun)
Nước vào hoặc lấy từ biển.
Water in or taken from the sea.
Seawater is essential for marine life in the Pacific Ocean.
Nước biển rất cần thiết cho đời sống biển ở Thái Bình Dương.
Seawater does not provide fresh drinking water for the community.
Nước biển không cung cấp nước uống sạch cho cộng đồng.
Is seawater used for desalination in coastal cities like San Diego?
Nước biển có được sử dụng để khử muối ở các thành phố ven biển như San Diego không?
Seawater is salty and not suitable for drinking.
Nước biển mặn và không thích hợp để uống.
She avoids swimming in seawater due to its high salt content.
Cô ấy tránh bơi trong nước biển vì hàm lượng muối cao.
Họ từ
Nước biển (seawater) là thuật ngữ chỉ nước mặn tồn tại trong các đại dương và biển, chứa khoảng 3.5% muối hòa tan, chủ yếu là natri clorua. Nước biển đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái biển, ảnh hưởng đến khí hậu và khí hậu địa phương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh (British English) và Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và phát âm có thể thay đổi tùy theo phương ngữ.
Từ "seawater" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bởi tiền tố "sea" (biển, đại dương) và danh từ "water" (nước). Tiền tố "sea" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *saiwaz, liên quan đến từ gốc Latin "mare", có nghĩa là biển. Thuật ngữ này phản ánh sự tồn tại và tính chất của nước tại các vùng biển. Ngày nay, "seawater" được sử dụng để chỉ nước ở đại dương, nhấn mạnh tính mặn và các đặc điểm hóa học đặc trưng của nước biển.
Từ "seawater" (nước biển) thường xuất hiện trong các bài đọc và thi nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến môi trường, khoa học tự nhiên và địa lý. Trong bối cảnh học thuật cũng như giao tiếp thông thường, "seawater" được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề như ô nhiễm đại dương, sự sống dưới nước và ảnh hưởng của nước biển đến khí hậu. Từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng cao đối với tài nguyên nước và bảo vệ môi trường biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp