Bản dịch của từ Balladry trong tiếng Việt
Balladry

Balladry (Noun)
Những bản ballad tập thể.
Ballads collectively.
Balladry is a popular form of storytelling in many cultures.
Những bài ca là một hình thức kể chuyện phổ biến trong nhiều văn hóa.
Not all societies appreciate the art of balladry as a form of entertainment.
Không phải tất cả các xã hội đề cao nghệ thuật bài ca như một hình thức giải trí.
Do you think balladry plays an important role in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng bài ca đóng một vai trò quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội không?
Balladry, hay còn gọi là thể loại ballad, là một hình thức thơ ca kể chuyện, thường thể hiện các chủ đề như tình yêu, cuộc sống và bi kịch. Thể loại này phổ biến trong văn hóa dân gian và thường được trình bày qua âm nhạc. Trong tiếng Anh, "ballad" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "balladry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "balade", có nghĩa là một bài hát hoặc một bài thơ nói về một câu chuyện. Tiếng Pháp lại được phát triển từ gốc Latinh "ballare", có nghĩa là "nhảy múa". Khái niệm này đã phát triển qua thời gian, trở thành hình thức văn học biểu hiện cảm xúc và kể những câu chuyện tình yêu hoặc bi kịch, phản ánh sự kết nối giữa âm nhạc và thơ ca. Hôm nay, "balladry" chỉ sự truyền tải cảm xúc sâu sắc qua những bài thơ hoặc bài hát, thể hiện sự kế thừa văn hóa từ gốc rễ lịch sử.
Từ "balladry" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc hoặc nghe, đặc biệt trong các ngữ cảnh văn học. Trong tiếng Anh, "balladry" thường được sử dụng trong nghiên cứu văn học để chỉ thể loại thơ ca truyền thống, thường kể một câu chuyện hoặc diễn tả cảm xúc. Từ này cũng gặp trong các cuộc thảo luận về văn hóa dân gian hoặc âm nhạc, đặc biệt là khi bàn luận về lịch sử và phát triển của những bài hát dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp