Bản dịch của từ Balladry trong tiếng Việt

Balladry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balladry (Noun)

bˈælədɹi
bˈælədɹi
01

Những bản ballad tập thể.

Ballads collectively.

Ví dụ

Balladry is a popular form of storytelling in many cultures.

Những bài ca là một hình thức kể chuyện phổ biến trong nhiều văn hóa.

Not all societies appreciate the art of balladry as a form of entertainment.

Không phải tất cả các xã hội đề cao nghệ thuật bài ca như một hình thức giải trí.

Do you think balladry plays an important role in social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng bài ca đóng một vai trò quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balladry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balladry

Không có idiom phù hợp