Bản dịch của từ Ballet bouffon trong tiếng Việt

Ballet bouffon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballet bouffon (Noun)

bælˈeɪ bˈufən
bælˈeɪ bˈufən
01

= đồ ăn múa ba lê.

Ballet bouffe.

Ví dụ

The ballet bouffon at the community center was very entertaining last weekend.

Buổi ballet bouffon tại trung tâm cộng đồng rất thú vị cuối tuần trước.

The performance was not a ballet bouffon; it was a serious drama.

Buổi biểu diễn không phải là ballet bouffon; đó là một vở kịch nghiêm túc.

Is the ballet bouffon popular among the local youth in Chicago?

Ballet bouffon có phổ biến trong giới trẻ địa phương ở Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballet bouffon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballet bouffon

Không có idiom phù hợp