Bản dịch của từ Bouffe trong tiếng Việt
Bouffe

Bouffe (Noun)
The bouffe performance at the local theater was hilarious and entertaining.
Buổi biểu diễn bouffe tại nhà hát địa phương rất hài hước và thú vị.
The critics didn't enjoy the bouffe show last weekend at the festival.
Các nhà phê bình không thích buổi biểu diễn bouffe cuối tuần trước tại lễ hội.
Did you attend the bouffe event at the community center last month?
Bạn có tham gia sự kiện bouffe tại trung tâm cộng đồng tháng trước không?
"Bouffe" là một từ tiếng Pháp mang nghĩa là "thức ăn" hoặc "bữa ăn" trong ngữ cảnh không chính thức. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Pháp để chỉ những món ăn bình dân hoặc thức ăn ngon miệng. Trong tiếng Anh, không có phiên bản trực tiếp của từ này, nhưng nó có thể được hiểu là "grub" trong ngữ cảnh thông thường. Sự khác biệt có thể thấy ở ngữ điệu và sắc thái cảm xúc, với "bouffe" mang theo nét văn hóa và phong cách ẩm thực Pháp đặc trưng.
Từ "bouffe" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "bouffer", nghĩa là "ăn" hoặc "nhai". Trong tiếng Pháp, từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ thức ăn ngon miệng hoặc bữa ăn dồi dào. Ngày nay, "bouffe" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để chỉ một loại thực phẩm ngon, nhấn mạnh sự hưởng thụ ẩm thực trong văn hóa đại chúng. Sự chuyển mình này thể hiện mối liên hệ giữa ăn uống và lối sống phong phú.
Từ "bouffe" phổ biến trong bối cảnh không chính thức và thường được sử dụng trong tiếng Pháp, mang nghĩa là "thức ăn" hoặc "bữa ăn". Trong các phần của IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất không chính thức, nhưng có thể được đề cập trong phần Speaking khi thảo luận về ẩm thực. Trong các tình huống khác, "bouffe" thường được sử dụng trong văn hóa ẩm thực hoặc trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong văn viết học thuật tiếng Anh là không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp