Bản dịch của từ Bouffe trong tiếng Việt

Bouffe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bouffe (Noun)

buf
buf
01

(âm nhạc) một vở hài kịch.

Music a comic opera.

Ví dụ

The bouffe performance at the local theater was hilarious and entertaining.

Buổi biểu diễn bouffe tại nhà hát địa phương rất hài hước và thú vị.

The critics didn't enjoy the bouffe show last weekend at the festival.

Các nhà phê bình không thích buổi biểu diễn bouffe cuối tuần trước tại lễ hội.

Did you attend the bouffe event at the community center last month?

Bạn có tham gia sự kiện bouffe tại trung tâm cộng đồng tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bouffe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bouffe

Không có idiom phù hợp