Bản dịch của từ Ballet dancer trong tiếng Việt
Ballet dancer

Ballet dancer (Noun)
Một người nhảy múa ba-lê.
A person who dances in ballets.
Maria is a talented ballet dancer performing in New York City.
Maria là một vũ công ballet tài năng biểu diễn ở thành phố New York.
Not every ballet dancer gets the chance to dance in famous shows.
Không phải mọi vũ công ballet đều có cơ hội biểu diễn trong các buổi diễn nổi tiếng.
Is the ballet dancer from your school performing this weekend?
Vũ công ballet từ trường bạn có biểu diễn vào cuối tuần này không?
"Nhà vũ ballet" là thuật ngữ chỉ nghệ sĩ chuyên biểu diễn ballet, một loại hình múa cổ điển có nguồn gốc từ Ý và phát triển mạnh mẽ tại Pháp và Nga. Nhà vũ ballet thường trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt để phát triển kỹ năng kỹ thuật và nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, mặc dù có sự khác biệt trong cách phát âm. Tại Anh, âm tiết thứ hai thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "ballet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "ballet" trong tiếng Ý, có nghĩa là "nhảy múa nhỏ" từ "ballare", có nghĩa là "nhảy múa". Chữ "dancer" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dænsorian", nghĩa là “người nhảy múa". Ballet dancer thể hiện mối liên hệ giữa các yếu tố nghệ thuật và vận động, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật múa qua thời gian, từ các hình thức đơn giản đến những kỹ thuật phức tạp và biểu cảm hiện đại.
Từ "ballet dancer" xuất hiện với tần suất trung bình trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật và sở thích cá nhân. Trong phần Listening, từ này thường liên quan đến các bài phỏng vấn hoặc chương trình nghệ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ballet dancer" được sử dụng phổ biến trong các buổi diễn nghệ thuật, tài liệu phê bình nghệ thuật, và các hoạt động giáo dục liên quan đến khiêu vũ, thể hiện sự quyến rũ và sự khổ luyện của nghệ thuật ballet.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp