Bản dịch của từ Bank employee trong tiếng Việt

Bank employee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank employee (Noun)

bˈæŋk ɛmplˈɔɪi
bˈæŋk ɛmplˈɔɪi
01

Một cá nhân làm việc cho ngân hàng.

An individual who works for a bank.

Ví dụ

The bank employee helped customers with their financial transactions.

Nhân viên ngân hàng giúp khách hàng với giao dịch tài chính của họ.

The bank employee processed loan applications efficiently.

Nhân viên ngân hàng xử lý đơn đăng ký vay mượn một cách hiệu quả.

The bank employee greeted clients as they entered the branch.

Nhân viên ngân hàng chào đón khách hàng khi họ bước vào chi nhánh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bank employee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bank employee

Không có idiom phù hợp