Bản dịch của từ Bank on someone/something trong tiếng Việt

Bank on someone/something

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank on someone/something (Idiom)

ˈbæŋ.kɔnˈsə.mənˌsə.mə.θɪŋ
ˈbæŋ.kɔnˈsə.mənˌsə.mə.θɪŋ
01

Phụ thuộc vào ai/cái gì.

To depend on someonesomething.

Ví dụ

I always bank on my best friend for support during tough times.

Tôi luôn đặt niềm tin vào người bạn thân trong những lúc khó khăn.

Don't bank on the weather being good for the outdoor event.

Đừng dựa vào thời tiết tốt cho sự kiện ngoại trời.

Are you going to bank on your brother to help you study?

Bạn có định dựa vào anh trai giúp bạn học không?

I always bank on my best friend for support during tough times.

Tôi luôn tin tưởng vào người bạn thân nhất của mình khi khó khăn.

Don't bank on your classmates to finish the project on time.

Đừng phụ thuộc vào các bạn cùng lớp để hoàn thành dự án đúng hạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bank on someone/something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bank on someone/something

Không có idiom phù hợp